(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ de-escalate
C1

de-escalate

Verb

Nghĩa tiếng Việt

giảm leo thang làm dịu tình hình giảm căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'De-escalate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giảm bớt mức độ nghiêm trọng của một cuộc xung đột hoặc tình huống nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

To reduce the intensity of a conflict or dangerous situation.

Ví dụ Thực tế với 'De-escalate'

  • "The police officer tried to de-escalate the situation by talking calmly to the suspect."

    "Sĩ quan cảnh sát đã cố gắng làm giảm căng thẳng tình hình bằng cách nói chuyện bình tĩnh với nghi phạm."

  • "The UN is trying to de-escalate the conflict between the two countries."

    "Liên Hợp Quốc đang cố gắng giảm thiểu xung đột giữa hai quốc gia."

  • "Therapists use various techniques to de-escalate potentially violent patients."

    "Các nhà trị liệu sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để làm giảm sự kích động của những bệnh nhân có khả năng bạo lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'De-escalate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: de-escalate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

escalate(leo thang, làm tăng)
aggravate(làm trầm trọng thêm)
intensify(tăng cường, làm mạnh thêm)

Từ liên quan (Related Words)

negotiate(đàm phán)
mediate(hòa giải)
resolve(giải quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngoại giao Xung đột Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'De-escalate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'de-escalate' thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng, bạo lực, hoặc có nguy cơ leo thang. Nó bao hàm hành động chủ động để làm dịu tình hình, tránh để nó trở nên tồi tệ hơn. Khác với 'calm down' (bình tĩnh lại), 'de-escalate' nhấn mạnh vào việc can thiệp từ bên ngoài để giảm thiểu nguy cơ. Ví dụ, một nhà đàm phán cố gắng 'de-escalate' một cuộc khủng hoảng con tin, hoặc một sĩ quan cảnh sát được đào tạo để 'de-escalate' một cuộc đối đầu bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A

Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với 'de-escalate'. Khi sử dụng trong câu, nó thường đi trực tiếp với đối tượng (ví dụ: de-escalate the situation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'De-escalate'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police officer's priority is to de-escalate the situation peacefully.
Ưu tiên của sĩ quan cảnh sát là giảm leo thang tình hình một cách hòa bình.
Phủ định
It's important not to de-escalate too quickly, as that might be seen as weakness.
Điều quan trọng là không nên giảm leo thang quá nhanh, vì điều đó có thể bị coi là sự yếu đuối.
Nghi vấn
Why did the negotiators choose to de-escalate the conflict at this stage?
Tại sao các nhà đàm phán lại chọn giảm leo thang xung đột ở giai đoạn này?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police tried to de-escalate the situation.
Cảnh sát đã cố gắng làm giảm leo thang tình hình.
Phủ định
They didn't de-escalate the conflict quickly enough.
Họ đã không làm giảm leo thang xung đột đủ nhanh.
Nghi vấn
Did the negotiator manage to de-escalate the tensions?
Người đàm phán có thành công trong việc giảm bớt căng thẳng không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the police had arrived earlier, they would de-escalate the situation now.
Nếu cảnh sát đến sớm hơn, họ sẽ giảm leo thang tình hình ngay bây giờ.
Phủ định
If he weren't so stubborn, he might not have de-escalated the argument so quickly.
Nếu anh ấy không quá bướng bỉnh, anh ấy có lẽ đã không xoa dịu cuộc tranh cãi nhanh như vậy.
Nghi vấn
If you had listened to my advice, would they de-escalate the conflict at all?
Nếu bạn đã nghe theo lời khuyên của tôi, liệu họ có giảm leo thang xung đột không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)