(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attested
C1

attested

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được chứng thực được xác nhận đã được chứng minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được xác nhận hoặc chứng minh là đúng hoặc thật.

Definition (English Meaning)

Having been confirmed or proven to be true or genuine.

Ví dụ Thực tế với 'Attested'

  • "The historical document is attested by several independent sources."

    "Tài liệu lịch sử này được chứng thực bởi nhiều nguồn độc lập."

  • "The legend is attested in several ancient texts."

    "Truyền thuyết này được chứng thực trong nhiều văn bản cổ."

  • "His courage was attested by numerous eyewitnesses."

    "Sự dũng cảm của anh ấy đã được chứng thực bởi nhiều nhân chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attested'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: attest
  • Adjective: attested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

verified(đã xác minh)
confirmed(đã xác nhận)
validated(đã kiểm chứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

unproven(chưa được chứng minh)
unconfirmed(chưa được xác nhận)
disputed(bị tranh cãi)

Từ liên quan (Related Words)

testify(làm chứng)
authenticate(xác thực)
corroborate(chứng thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Attested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những sự kiện, tài liệu, hoặc tuyên bố đã được chứng thực bởi bằng chứng hoặc nhân chứng. Khác với 'proven' ở chỗ nhấn mạnh vào quá trình chứng thực hơn là kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

'Attested by' dùng để chỉ nguồn hoặc phương tiện mà qua đó sự thật đã được chứng minh. 'Attested in' dùng để chỉ nơi mà bằng chứng được tìm thấy hoặc lưu giữ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attested'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the document is attested by several witnesses.
Ồ, tài liệu được chứng thực bởi nhiều nhân chứng.
Phủ định
Alas, the signature was not attested in time.
Than ôi, chữ ký đã không được chứng thực kịp thời.
Nghi vấn
Hey, was the will properly attested?
Này, di chúc có được chứng thực đúng cách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)