(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corroborate
C1

corroborate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xác nhận chứng thực củng cố kiểm chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corroborate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xác nhận, chứng thực, làm vững chắc thêm một tuyên bố, lý thuyết, v.v. bằng bằng chứng.

Definition (English Meaning)

To support or confirm a statement, theory, etc. with evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Corroborate'

  • "The witness's statement corroborated the victim's account of the incident."

    "Lời khai của nhân chứng đã xác nhận lời kể của nạn nhân về vụ việc."

  • "New evidence began to corroborate the witness's testimony."

    "Bằng chứng mới bắt đầu chứng thực lời khai của nhân chứng."

  • "The police needed more evidence to corroborate his story."

    "Cảnh sát cần thêm bằng chứng để xác thực câu chuyện của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corroborate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confirm(xác nhận)
verify(xác minh)
authenticate(chứng thực)
substantiate(chứng minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

evidence(bằng chứng)
testimony(lời khai)
validation(sự xác nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Báo chí Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Corroborate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Corroborate nhấn mạnh việc cung cấp thêm bằng chứng hoặc thông tin để củng cố tính chính xác hoặc đáng tin cậy của một cái gì đó đã được tuyên bố hoặc giả định. Nó thường liên quan đến việc so sánh các nguồn thông tin khác nhau hoặc tìm kiếm bằng chứng độc lập để xác minh một tuyên bố. So với 'confirm', 'corroborate' thường mang ý nghĩa chính thức và quan trọng hơn về mặt pháp lý hoặc học thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Corroborate something *with* something: Cung cấp bằng chứng để chứng thực điều gì đó. Ví dụ: The witness corroborated the victim's story *with* a photograph.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corroborate'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because several witnesses corroborated her story, the jury found her not guilty.
Bởi vì nhiều nhân chứng đã xác nhận câu chuyện của cô ấy, bồi thẩm đoàn đã tuyên cô ấy vô tội.
Phủ định
Even though the evidence didn't fully corroborate his alibi, the police decided to drop the charges.
Mặc dù bằng chứng không hoàn toàn xác nhận bằng chứng ngoại phạm của anh ta, cảnh sát đã quyết định hủy bỏ các cáo buộc.
Nghi vấn
If new evidence comes to light, will it corroborate the victim's initial statement?
Nếu bằng chứng mới được đưa ra ánh sáng, liệu nó có xác nhận lời khai ban đầu của nạn nhân không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The witness's testimony corroborates the victim's account, doesn't it?
Lời khai của nhân chứng xác nhận lời kể của nạn nhân, phải không?
Phủ định
The documents don't corroborate his alibi, do they?
Những tài liệu này không chứng thực bằng chứng ngoại phạm của anh ta, phải không?
Nghi vấn
The corroboration of the evidence isn't strong enough to convict, is it?
Sự xác nhận của bằng chứng không đủ mạnh để kết tội, phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The witness has corroborated the victim's account of the events.
Nhân chứng đã xác nhận lời kể của nạn nhân về các sự kiện.
Phủ định
The police haven't corroborated his alibi, so he remains a suspect.
Cảnh sát vẫn chưa xác nhận được bằng chứng ngoại phạm của anh ta, vì vậy anh ta vẫn là một nghi phạm.
Nghi vấn
Has anyone corroborated her story about finding the money?
Có ai xác nhận câu chuyện của cô ấy về việc tìm thấy tiền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)