attic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gác mái; khoảng không gian hoặc phòng bên trong hoặc một phần bên trong mái của một tòa nhà.
Definition (English Meaning)
The space or room inside or partly inside the roof of a building.
Ví dụ Thực tế với 'Attic'
-
"We found some old photos in the attic."
"Chúng tôi tìm thấy vài bức ảnh cũ trên gác mái."
-
"The children love playing in the attic."
"Bọn trẻ thích chơi trên gác mái."
-
"The attic was dusty and full of old furniture."
"Gác mái bụi bặm và đầy đồ đạc cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Attic thường dùng để chỉ không gian ngay dưới mái nhà, thường được dùng để chứa đồ hoặc làm phòng ở. Khác với 'loft', 'attic' thường có thể tiếp cận được và có thể sử dụng như một không gian sống, mặc dù không phải lúc nào cũng được hoàn thiện đầy đủ. 'Loft' có thể chỉ đơn giản là một không gian mở trên một tầng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the attic' dùng để chỉ vị trí bên trong gác mái. 'of the attic' thường dùng trong các cụm từ mô tả đặc điểm hoặc thành phần của gác mái.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.