loft
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phòng hoặc không gian ngay dưới mái nhà của một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác, có thể được sử dụng để chứa đồ hoặc làm chỗ ở.
Definition (English Meaning)
A room or space directly under the roof of a house or other building, which may be used for storage or living accommodation.
Ví dụ Thực tế với 'Loft'
-
"They converted the loft into a bedroom."
"Họ đã chuyển đổi gác xép thành phòng ngủ."
-
"The loft was full of old books and furniture."
"Gác xép đầy những cuốn sách và đồ đạc cũ."
-
"Many artists live in lofts in this area."
"Nhiều nghệ sĩ sống trong các căn hộ loft ở khu vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Loft thường chỉ không gian áp mái, có thể cải tạo thành phòng ở. Đôi khi dùng để chỉ một căn hộ rộng lớn trong một tòa nhà công nghiệp cũ được chuyển đổi, đặc biệt là ở Mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the loft: ở trong gác xép (ví dụ: The Christmas decorations are in the loft).
to the loft: lên gác xép (ví dụ: I need to go to the loft to get the suitcase).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loft'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we loft these boxes into the attic, we will have more space downstairs.
|
Nếu chúng ta đưa những chiếc hộp này lên gác xép, chúng ta sẽ có nhiều không gian hơn ở dưới nhà. |
| Phủ định |
If she doesn't loft her belongings carefully, she might damage them.
|
Nếu cô ấy không đưa đồ đạc của mình lên gác xép cẩn thận, cô ấy có thể làm hỏng chúng. |
| Nghi vấn |
Will they use the loft as a guest room if they renovate it?
|
Họ sẽ sử dụng gác xép làm phòng khách nếu họ cải tạo nó chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been lofting the hay into the barn all morning before the storm hit.
|
Họ đã nâng cỏ khô lên gác xép trong cả buổi sáng trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She hadn't been lofting her voice in song until the choir director arrived.
|
Cô ấy đã không cất cao giọng hát của mình cho đến khi người quản lý dàn hợp xướng đến. |
| Nghi vấn |
Had he been lofting golf balls over the trees before the practice session began?
|
Anh ấy đã nâng bóng golf lên trên cây trước khi buổi tập bắt đầu phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had a loft in New York City.
|
Tôi ước tôi có một căn gác xép ở thành phố New York. |
| Phủ định |
If only she didn't loft the ball over the fence during the game.
|
Giá mà cô ấy không ném bóng bổng qua hàng rào trong trận đấu. |
| Nghi vấn |
If only they would loft the packages directly to my apartment. Would that be possible?
|
Giá mà họ có thể đưa các kiện hàng trực tiếp đến căn hộ của tôi. Liệu điều đó có thể không? |