partly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần nào đó; không hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
To some extent; not completely.
Ví dụ Thực tế với 'Partly'
-
"The project was partly funded by the government."
"Dự án được chính phủ tài trợ một phần."
-
"I'm partly responsible for the accident."
"Tôi chịu một phần trách nhiệm cho vụ tai nạn."
-
"The building is partly made of wood."
"Tòa nhà được làm một phần bằng gỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Partly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: partly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Partly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'partly' thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó đúng, xảy ra hoặc có hiệu lực ở một mức độ nào đó, nhưng không phải hoàn toàn. Nó nhấn mạnh đến sự không đầy đủ hoặc không trọn vẹn. So với 'partially', 'partly' thường được sử dụng phổ biến hơn và có sắc thái chung chung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Partly'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was partly successful due to the limited resources.
|
Dự án đã thành công một phần do nguồn lực hạn chế. |
| Phủ định |
The reason for the failure was not partly due to his negligence.
|
Lý do thất bại không phải một phần là do sự bất cẩn của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was the delay partly caused by the bad weather?
|
Có phải sự chậm trễ một phần là do thời tiết xấu gây ra không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is partly funding the new project.
|
Chính phủ đang tài trợ một phần cho dự án mới. |
| Phủ định |
She isn't partly relying on her parents' help.
|
Cô ấy không hoàn toàn dựa vào sự giúp đỡ của cha mẹ. |
| Nghi vấn |
Are they partly responsible for the accident?
|
Họ có một phần trách nhiệm cho vụ tai nạn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He partly succeeded as well as his brother in the competition.
|
Anh ấy đã thành công một phần như anh trai của mình trong cuộc thi. |
| Phủ định |
She didn't partly finish the project as quickly as she had planned.
|
Cô ấy đã không hoàn thành dự án một phần nhanh như cô ấy đã lên kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Did he partly explain the situation as clearly as his colleague?
|
Anh ấy đã giải thích một phần tình huống rõ ràng như đồng nghiệp của mình phải không? |