(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partly
B1

partly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một phần phần nào ở một mức độ nào đó không hoàn toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần nào đó; không hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

To some extent; not completely.

Ví dụ Thực tế với 'Partly'

  • "The project was partly funded by the government."

    "Dự án được chính phủ tài trợ một phần."

  • "I'm partly responsible for the accident."

    "Tôi chịu một phần trách nhiệm cho vụ tai nạn."

  • "The building is partly made of wood."

    "Tòa nhà được làm một phần bằng gỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: partly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Partly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'partly' thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó đúng, xảy ra hoặc có hiệu lực ở một mức độ nào đó, nhưng không phải hoàn toàn. Nó nhấn mạnh đến sự không đầy đủ hoặc không trọn vẹn. So với 'partially', 'partly' thường được sử dụng phổ biến hơn và có sắc thái chung chung hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partly'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project was partly successful due to the limited resources.
Dự án đã thành công một phần do nguồn lực hạn chế.
Phủ định
The reason for the failure was not partly due to his negligence.
Lý do thất bại không phải một phần là do sự bất cẩn của anh ấy.
Nghi vấn
Was the delay partly caused by the bad weather?
Có phải sự chậm trễ một phần là do thời tiết xấu gây ra không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is partly funding the new project.
Chính phủ đang tài trợ một phần cho dự án mới.
Phủ định
She isn't partly relying on her parents' help.
Cô ấy không hoàn toàn dựa vào sự giúp đỡ của cha mẹ.
Nghi vấn
Are they partly responsible for the accident?
Họ có một phần trách nhiệm cho vụ tai nạn không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He partly succeeded as well as his brother in the competition.
Anh ấy đã thành công một phần như anh trai của mình trong cuộc thi.
Phủ định
She didn't partly finish the project as quickly as she had planned.
Cô ấy đã không hoàn thành dự án một phần nhanh như cô ấy đã lên kế hoạch.
Nghi vấn
Did he partly explain the situation as clearly as his colleague?
Anh ấy đã giải thích một phần tình huống rõ ràng như đồng nghiệp của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)