(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cellar
B1

cellar

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hầm hầm rượu tầng hầm (ít phổ biến hơn, thường dùng 'basement')
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cellar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn phòng nằm dưới mặt đất trong một tòa nhà, thường được dùng để chứa đồ.

Definition (English Meaning)

A room below ground level in a building, typically used for storage.

Ví dụ Thực tế với 'Cellar'

  • "We stored the wine in the cellar to keep it cool."

    "Chúng tôi cất rượu trong hầm để giữ cho nó mát."

  • "The old house had a damp cellar."

    "Ngôi nhà cũ có một cái hầm ẩm ướt."

  • "They converted the cellar into a games room."

    "Họ đã chuyển đổi hầm thành một phòng trò chơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cellar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wine(rượu)
storage(lưu trữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cellar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cellar thường dùng để chỉ một không gian ngầm trong nhà, được sử dụng để lưu trữ thực phẩm, rượu, hoặc các đồ vật khác. Khác với 'basement', cellar thường nhỏ hơn và có thể không trải dài hết diện tích của tòa nhà. 'Basement' có thể được sử dụng như một không gian sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

'in the cellar' chỉ vị trí bên trong hầm. 'under the house' có thể đề cập đến vị trí của hầm, hoặc một khu vực bên dưới ngôi nhà.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cellar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)