attorney-client privilege
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attorney-client privilege'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tắc pháp lý bảo vệ các trao đổi thông tin giữa khách hàng và luật sư của họ khỏi việc tiết lộ cho bên thứ ba.
Definition (English Meaning)
A legal principle that protects communications between a client and their attorney from being disclosed to third parties.
Ví dụ Thực tế với 'Attorney-client privilege'
-
"The documents are protected under attorney-client privilege."
"Các tài liệu được bảo vệ theo đặc quyền luật sư-khách hàng."
-
"The judge ruled that the email was protected by attorney-client privilege."
"Thẩm phán phán quyết rằng email được bảo vệ bởi đặc quyền luật sư-khách hàng."
-
"Clients need to feel secure that their communications with their attorneys are confidential and protected by the attorney-client privilege."
"Khách hàng cần cảm thấy an tâm rằng các trao đổi thông tin của họ với luật sư là bí mật và được bảo vệ bởi đặc quyền luật sư-khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attorney-client privilege'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attorney-client privilege
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attorney-client privilege'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đặc quyền này cho phép khách hàng trao đổi thông tin một cách tự do và trung thực với luật sư của họ mà không sợ thông tin đó bị sử dụng chống lại họ. Nó là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật, đảm bảo sự tin cậy và bảo mật trong mối quan hệ giữa luật sư và khách hàng. Đặc quyền này chỉ thuộc về khách hàng, và khách hàng có thể từ bỏ nó nếu muốn. So sánh với 'confidentiality', 'attorney-client privilege' được bảo vệ bởi luật pháp, trong khi 'confidentiality' là một nghĩa vụ đạo đức của luật sư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Under attorney-client privilege': các thông tin được bảo vệ bởi đặc quyền này.
- 'Pursuant to attorney-client privilege': tuân theo đặc quyền này.
- 'Subject to attorney-client privilege': phụ thuộc vào đặc quyền này (ví dụ, một số thông tin có thể không được bảo vệ).
- 'Waive attorney-client privilege': từ bỏ đặc quyền này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attorney-client privilege'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.