(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ client
B1

client

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khách hàng người thụ hưởng dịch vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Client'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức sử dụng dịch vụ của luật sư hoặc một chuyên gia hoặc công ty khác.

Definition (English Meaning)

A person or organization using the services of a lawyer or other professional person or company.

Ví dụ Thực tế với 'Client'

  • "She is a client of our accounting firm."

    "Cô ấy là khách hàng của công ty kế toán chúng tôi."

  • "Our clients include several major corporations."

    "Khách hàng của chúng tôi bao gồm một số tập đoàn lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Client'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Client'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'client' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, pháp lý, tư vấn, hoặc các dịch vụ chuyên nghiệp khác. Nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa người cung cấp dịch vụ và người nhận dịch vụ. Khác với 'customer' (khách hàng), 'client' thường ngụ ý một mối quan hệ lâu dài hơn, tin tưởng và chuyên nghiệp hơn. 'Patient' (bệnh nhân) là một từ tương tự nhưng chỉ áp dụng trong lĩnh vực y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Client with': Thường được sử dụng để chỉ một khách hàng có những đặc điểm, nhu cầu, hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'a client with specific needs'.
'Client to': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa khách hàng và một công ty hoặc dịch vụ. Ví dụ: 'He is a valued client to our firm'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Client'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)