(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ privilege
B2

privilege

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc quyền đặc ân quyền lợi đặc biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privilege'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quyền đặc biệt, lợi thế hoặc sự miễn trừ được ban cho hoặc chỉ dành cho một người hoặc một nhóm người cụ thể.

Definition (English Meaning)

A special right, advantage, or immunity granted or available only to a particular person or group of people.

Ví dụ Thực tế với 'Privilege'

  • "Education is a privilege that many children do not have."

    "Giáo dục là một đặc ân mà nhiều trẻ em không có được."

  • "White privilege is a controversial topic in many societies."

    "Đặc quyền của người da trắng là một chủ đề gây tranh cãi trong nhiều xã hội."

  • "Having wealthy parents gave him certain privileges."

    "Việc có cha mẹ giàu có mang lại cho anh ta những đặc quyền nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Privilege'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

power(quyền lực)
access(sự tiếp cận, quyền truy cập)
opportunity(cơ hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Privilege'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Privilege thường ám chỉ một lợi thế không công bằng, có thể dựa trên địa vị xã hội, kinh tế, chủng tộc, giới tính, hoặc các yếu tố khác. Nó khác với 'right' (quyền) ở chỗ 'right' là điều mà mọi người đều được hưởng, còn 'privilege' thì không. Hãy cẩn trọng khi sử dụng từ này vì nó mang sắc thái nhạy cảm về mặt xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Privilege of' thường dùng để chỉ lợi thế cụ thể. Ví dụ: 'the privilege of a good education'. 'Privilege to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để diễn tả quyền được làm gì đó. Ví dụ: 'the privilege to vote'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Privilege'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)