auction
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc bán đấu giá công khai, trong đó hàng hóa hoặc tài sản được bán cho người trả giá cao nhất.
Definition (English Meaning)
A public sale in which goods or property are sold to the highest bidder.
Ví dụ Thực tế với 'Auction'
-
"The painting was sold at auction for $1 million."
"Bức tranh đã được bán đấu giá với giá 1 triệu đô la."
-
"She bought the antique vase at an auction."
"Cô ấy đã mua chiếc bình cổ tại một cuộc đấu giá."
-
"The company will auction its assets to pay off its debts."
"Công ty sẽ bán đấu giá tài sản của mình để trả nợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Auction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Auction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'auction' chỉ một sự kiện bán hàng cạnh tranh, nơi người mua tiềm năng đưa ra giá và người bán chọn chấp nhận giá cao nhất. Sự khác biệt với 'sale' (bán) là 'sale' là một giao dịch trực tiếp, trong khi 'auction' có tính chất cạnh tranh và công khai hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'at an auction' để chỉ địa điểm diễn ra cuộc đấu giá. Sử dụng 'in an auction' để chỉ việc tham gia vào một cuộc đấu giá cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Auction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.