(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ auction
B2

auction

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bán đấu giá đấu giá bán đấu xảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc bán đấu giá công khai, trong đó hàng hóa hoặc tài sản được bán cho người trả giá cao nhất.

Definition (English Meaning)

A public sale in which goods or property are sold to the highest bidder.

Ví dụ Thực tế với 'Auction'

  • "The painting was sold at auction for $1 million."

    "Bức tranh đã được bán đấu giá với giá 1 triệu đô la."

  • "She bought the antique vase at an auction."

    "Cô ấy đã mua chiếc bình cổ tại một cuộc đấu giá."

  • "The company will auction its assets to pay off its debts."

    "Công ty sẽ bán đấu giá tài sản của mình để trả nợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Auction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public sale(bán công khai)
bazaar(chợ đấu giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

private sale(bán riêng)
fixed price(giá cố định)

Từ liên quan (Related Words)

bid(giá thầu)
hammer price(giá cuối cùng (khi búa gõ))
lot(lô hàng (trong đấu giá))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Auction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'auction' chỉ một sự kiện bán hàng cạnh tranh, nơi người mua tiềm năng đưa ra giá và người bán chọn chấp nhận giá cao nhất. Sự khác biệt với 'sale' (bán) là 'sale' là một giao dịch trực tiếp, trong khi 'auction' có tính chất cạnh tranh và công khai hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Sử dụng 'at an auction' để chỉ địa điểm diễn ra cuộc đấu giá. Sử dụng 'in an auction' để chỉ việc tham gia vào một cuộc đấu giá cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Auction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)