(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hammer price
B2

hammer price

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá gõ búa giá chốt giá trúng đấu giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hammer price'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá cuối cùng của một món hàng tại cuộc đấu giá, khi người đấu giá gõ búa để báo hiệu việc bán.

Definition (English Meaning)

The final price of an item at auction, when the auctioneer brings down the hammer to signal the sale.

Ví dụ Thực tế với 'Hammer price'

  • "The hammer price for the antique clock was much higher than the estimated value."

    "Giá cuối cùng cho chiếc đồng hồ cổ cao hơn nhiều so với giá trị ước tính."

  • "The hammer price of the artwork exceeded all expectations."

    "Giá cuối cùng của tác phẩm nghệ thuật vượt quá mọi mong đợi."

  • "Buyers should be aware that the hammer price does not include the buyer's premium."

    "Người mua nên biết rằng giá cuối cùng không bao gồm phí bảo hiểm của người mua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hammer price'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hammer price
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Hammer price'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ giá bán cuối cùng, là mức giá cao nhất mà người mua trả và được chấp nhận bởi người bán thông qua người đấu giá. Nó khác với 'reserve price' (giá khởi điểm) hoặc 'estimated price' (giá ước tính). 'Hammer price' thường không bao gồm các khoản phí khác như phí bảo hiểm, thuế, hoặc hoa hồng của nhà đấu giá, những khoản này sẽ được cộng thêm để tạo thành 'total price' (tổng giá).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

Ví dụ:
- The painting sold *at* a hammer price of $1 million. (Bức tranh được bán với giá cuối cùng là 1 triệu đô la.)
- The hammer price *of* the car was higher than expected. (Giá cuối cùng của chiếc xe cao hơn dự kiến.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hammer price'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The auctioneer said that the hammer price was surprisingly high.
Người đấu giá nói rằng giá chốt (hammer price) cao đến đáng ngạc nhiên.
Phủ định
She told me that the final hammer price did not include the buyer's premium.
Cô ấy nói với tôi rằng giá chốt cuối cùng (hammer price) không bao gồm phí bảo hiểm của người mua.
Nghi vấn
He asked if the hammer price had exceeded the estimated value.
Anh ấy hỏi liệu giá chốt (hammer price) có vượt quá giá trị ước tính hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)