bidder
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bidder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc tổ chức đưa ra một đề nghị chính thức (một giá thầu) cho một cái gì đó, đặc biệt là tại một cuộc đấu giá hoặc trong một quy trình đấu thầu cạnh tranh.
Definition (English Meaning)
A person or organization that makes a formal offer (a bid) for something, especially at an auction or in a competitive tendering process.
Ví dụ Thực tế với 'Bidder'
-
"The auctioneer called for higher bids from the remaining bidders."
"Người đấu giá kêu gọi các giá thầu cao hơn từ những người đấu thầu còn lại."
-
"Several bidders expressed interest in acquiring the company."
"Một vài người đấu thầu bày tỏ sự quan tâm đến việc mua lại công ty."
-
"The highest bidder won the painting at the auction."
"Người đấu giá cao nhất đã thắng bức tranh tại cuộc đấu giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bidder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bidder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bidder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bidder' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, tài chính, và đấu giá. Nó nhấn mạnh hành động đưa ra một đề nghị cạnh tranh. So sánh với 'buyer' (người mua), 'bidder' đặc biệt chỉ người đang trong quá trình cạnh tranh để mua, chưa chắc chắn thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', 'bidder for' chỉ rõ đối tượng mà người đó đang đấu thầu. Ví dụ: 'a bidder for the contract' (một người đấu thầu cho hợp đồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bidder'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the bidder offered the highest price was evident.
|
Việc người đấu giá đưa ra mức giá cao nhất là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether the bidder was qualified wasn't clear.
|
Việc người đấu giá có đủ tiêu chuẩn hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Who the leading bidder will be is anyone's guess.
|
Ai sẽ là người đấu giá hàng đầu là điều mà ai cũng đoán được. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bidder offered a high price for the painting.
|
Người đấu giá đã trả một giá cao cho bức tranh. |
| Phủ định |
The bidder did not meet the reserve price.
|
Người đấu giá đã không đáp ứng được giá khởi điểm. |
| Nghi vấn |
Did the bidder win the auction?
|
Người đấu giá có thắng cuộc đấu giá không? |