(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ highest
B2

highest

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

cao nhất lớn nhất tột đỉnh vô thượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cao nhất, lớn nhất, ở mức độ, số lượng hoặc cường độ cao nhất.

Definition (English Meaning)

Greatest or most elevated in degree, amount, or intensity.

Ví dụ Thực tế với 'Highest'

  • "This is the highest mountain in the world."

    "Đây là ngọn núi cao nhất trên thế giới."

  • "The highest temperature ever recorded was 56.7°C."

    "Nhiệt độ cao nhất từng được ghi nhận là 56.7°C."

  • "Reaching the highest point of your career is a great achievement."

    "Đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp là một thành tựu lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Highest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: highest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lowest(thấp nhất)

Từ liên quan (Related Words)

peak(đỉnh)
summit(chóp, đỉnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Highest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Highest" thường được dùng để chỉ mức độ tột cùng, vị trí cao nhất, hoặc tầm quan trọng lớn nhất. Nó nhấn mạnh sự vượt trội so với tất cả những cái khác. Cần phân biệt với 'high' (cao) là một tính từ chung chung chỉ độ cao, còn 'highest' là so sánh nhất, chỉ cái cao nhất trong một nhóm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"in" thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà cái gì đó đạt đến mức cao nhất. Ví dụ: 'the highest score in the class' (điểm cao nhất trong lớp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Highest'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Mount Everest is the highest mountain in the world.
Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất trên thế giới.
Phủ định
That building isn't the highest one in the city.
Tòa nhà đó không phải là tòa nhà cao nhất trong thành phố.
Nghi vấn
Is that the highest score you've ever achieved?
Đó có phải là điểm số cao nhất mà bạn từng đạt được không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Mount Everest is the highest mountain in the world.
Núi Everest là ngọn núi cao nhất trên thế giới.
Phủ định
This building isn't the highest in the city; there are taller ones.
Tòa nhà này không phải là cao nhất trong thành phố; có những tòa nhà cao hơn.
Nghi vấn
Is this the highest point we'll reach on the hike?
Đây có phải là điểm cao nhất mà chúng ta sẽ đạt được trong chuyến đi bộ đường dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)