(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ audio-based
B2

audio-based

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dựa trên âm thanh sử dụng âm thanh làm nền tảng hệ thống âm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audio-based'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên hoặc chủ yếu sử dụng các thành phần hoặc nội dung âm thanh.

Definition (English Meaning)

Relying on or primarily utilizing audio components or content.

Ví dụ Thực tế với 'Audio-based'

  • "The language learning app is audio-based, focusing on pronunciation and listening comprehension."

    "Ứng dụng học ngôn ngữ này dựa trên âm thanh, tập trung vào phát âm và khả năng nghe hiểu."

  • "Many online courses now offer audio-based lectures for students who prefer to learn by listening."

    "Nhiều khóa học trực tuyến hiện cung cấp các bài giảng dựa trên âm thanh cho những sinh viên thích học bằng cách nghe."

  • "The museum tour is audio-based, with visitors using headphones to listen to explanations of the exhibits."

    "Chuyến tham quan bảo tàng dựa trên âm thanh, với khách tham quan sử dụng tai nghe để nghe giải thích về các hiện vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Audio-based'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: audio-based
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sound-based(dựa trên âm thanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

visual-based(dựa trên hình ảnh)

Từ liên quan (Related Words)

audiobook(sách nói)
podcast(podcast)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Audio-based'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'audio-based' thường được dùng để mô tả các hệ thống, ứng dụng, hoặc phương pháp học tập mà âm thanh đóng vai trò trung tâm. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghe và sử dụng âm thanh để truyền tải thông tin hoặc trải nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Audio-based'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)