(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ components
B2

components

noun

Nghĩa tiếng Việt

linh kiện thành phần bộ phận cấu thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Components'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận kết hợp với các bộ phận khác để tạo thành một cái gì đó lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A part that combines with other parts to form something bigger.

Ví dụ Thực tế với 'Components'

  • "This television is made up of many different components."

    "Chiếc tivi này được tạo thành từ nhiều bộ phận khác nhau."

  • "Software components can be reused in different applications."

    "Các thành phần phần mềm có thể được tái sử dụng trong các ứng dụng khác nhau."

  • "The new engine has fewer moving components."

    "Động cơ mới có ít bộ phận chuyển động hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Components'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: component
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

element(yếu tố)
part(bộ phận)
ingredient(thành phần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Sản xuất Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Components'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'component' thường được sử dụng để chỉ một phần tử hoặc yếu tố cấu thành nên một hệ thống, một thiết bị hoặc một sản phẩm phức tạp hơn. Nó nhấn mạnh vai trò của bộ phận đó trong việc đóng góp vào chức năng tổng thể. 'Component' khác với 'part' ở chỗ 'part' có thể chỉ đơn thuần là một mảnh rời rạc, không nhất thiết phải đóng vai trò quan trọng trong một hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Component of' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó là một phần của một hệ thống lớn hơn. Ví dụ: 'This chip is a vital component of the computer.' 'Component in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ vị trí của một thành phần trong một hệ thống, mặc dù 'in' có thể được bỏ qua: 'This chip is a vital component in the computer system architecture'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Components'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine must have all its components to function properly.
Máy móc phải có tất cả các bộ phận để hoạt động bình thường.
Phủ định
This device cannot operate if one of its components is missing.
Thiết bị này không thể hoạt động nếu thiếu một trong các bộ phận của nó.
Nghi vấn
Could the faulty component be the reason for the system failure?
Liệu bộ phận bị lỗi có thể là nguyên nhân gây ra lỗi hệ thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)