components
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Components'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận kết hợp với các bộ phận khác để tạo thành một cái gì đó lớn hơn.
Definition (English Meaning)
A part that combines with other parts to form something bigger.
Ví dụ Thực tế với 'Components'
-
"This television is made up of many different components."
"Chiếc tivi này được tạo thành từ nhiều bộ phận khác nhau."
-
"Software components can be reused in different applications."
"Các thành phần phần mềm có thể được tái sử dụng trong các ứng dụng khác nhau."
-
"The new engine has fewer moving components."
"Động cơ mới có ít bộ phận chuyển động hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Components'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: component
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Components'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'component' thường được sử dụng để chỉ một phần tử hoặc yếu tố cấu thành nên một hệ thống, một thiết bị hoặc một sản phẩm phức tạp hơn. Nó nhấn mạnh vai trò của bộ phận đó trong việc đóng góp vào chức năng tổng thể. 'Component' khác với 'part' ở chỗ 'part' có thể chỉ đơn thuần là một mảnh rời rạc, không nhất thiết phải đóng vai trò quan trọng trong một hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Component of' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó là một phần của một hệ thống lớn hơn. Ví dụ: 'This chip is a vital component of the computer.' 'Component in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ vị trí của một thành phần trong một hệ thống, mặc dù 'in' có thể được bỏ qua: 'This chip is a vital component in the computer system architecture'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Components'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine must have all its components to function properly.
|
Máy móc phải có tất cả các bộ phận để hoạt động bình thường. |
| Phủ định |
This device cannot operate if one of its components is missing.
|
Thiết bị này không thể hoạt động nếu thiếu một trong các bộ phận của nó. |
| Nghi vấn |
Could the faulty component be the reason for the system failure?
|
Liệu bộ phận bị lỗi có thể là nguyên nhân gây ra lỗi hệ thống không? |