primarily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primarily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ yếu; phần lớn; trên hết.
Definition (English Meaning)
Mainly; for the most part.
Ví dụ Thực tế với 'Primarily'
-
"The company's success is primarily due to its innovative products."
"Sự thành công của công ty chủ yếu là do các sản phẩm sáng tạo của nó."
-
"The project is primarily funded by the government."
"Dự án này chủ yếu được tài trợ bởi chính phủ."
-
"She is primarily responsible for marketing."
"Cô ấy chịu trách nhiệm chính về marketing."
Từ loại & Từ liên quan của 'Primarily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: primarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Primarily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'primarily' nhấn mạnh rằng một điều gì đó là quan trọng nhất hoặc là nguyên nhân chính, nhưng không nhất thiết phải là duy nhất. Nó thường được dùng để chỉ ra yếu tố quan trọng nhất trong một tập hợp các yếu tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Primarily'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company focuses primarily on renewable energy sources is a positive sign for the environment.
|
Việc công ty tập trung chủ yếu vào các nguồn năng lượng tái tạo là một dấu hiệu tích cực cho môi trường. |
| Phủ định |
Whether the research was funded primarily by government grants is not known.
|
Việc nghiên cứu có được tài trợ chủ yếu bằng các khoản tài trợ của chính phủ hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the product is marketed primarily to young adults is something the marketing team needs to explain.
|
Tại sao sản phẩm được tiếp thị chủ yếu cho thanh niên là điều mà nhóm tiếp thị cần giải thích. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company primarily focuses on developing software.
|
Công ty chủ yếu tập trung vào phát triển phần mềm. |
| Phủ định |
He does not primarily work on this project.
|
Anh ấy không chủ yếu làm việc trong dự án này. |
| Nghi vấn |
Does she primarily teach English?
|
Cô ấy có chủ yếu dạy tiếng Anh không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Focus primarily on the main task.
|
Hãy tập trung chủ yếu vào nhiệm vụ chính. |
| Phủ định |
Don't rely primarily on guesswork.
|
Đừng dựa chủ yếu vào sự đoán mò. |
| Nghi vấn |
Do focus primarily on the core issues!
|
Hãy tập trung chủ yếu vào những vấn đề cốt lõi! |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was primarily focusing on her studies at the time.
|
Cô ấy chủ yếu tập trung vào việc học của mình vào thời điểm đó. |
| Phủ định |
They were not primarily concerned with the cost, but with the quality.
|
Họ không chủ yếu quan tâm đến chi phí, mà là chất lượng. |
| Nghi vấn |
Were you primarily using the software for editing videos?
|
Có phải bạn chủ yếu sử dụng phần mềm để chỉnh sửa video không? |