amplification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amplification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc kết quả của việc tăng biên độ của một tín hiệu điện, âm thanh, v.v.
Definition (English Meaning)
The act or result of increasing the amplitude of an electrical signal, sound, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Amplification'
-
"The amplification of the sound was necessary for the audience to hear the speaker clearly."
"Việc khuếch đại âm thanh là cần thiết để khán giả có thể nghe rõ người nói."
-
"The amplification system failed during the concert."
"Hệ thống khuếch đại bị hỏng trong buổi hòa nhạc."
-
"Social media provides an amplification platform for diverse voices."
"Mạng xã hội cung cấp một nền tảng khuếch đại cho nhiều tiếng nói khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amplification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amplification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Amplification thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến âm thanh, điện tử và truyền thông. Nó nhấn mạnh vào việc làm cho một tín hiệu hoặc âm thanh trở nên mạnh mẽ hơn, rõ ràng hơn. Cần phân biệt với 'enhancement' (nâng cao), thường mang nghĩa rộng hơn và không nhất thiết liên quan đến biên độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Amplification of’: được sử dụng để chỉ sự khuếch đại của cái gì đó (ví dụ: amplification of a signal). ‘Amplification in’: được sử dụng để chỉ sự khuếch đại trong một lĩnh vực hoặc hệ thống (ví dụ: amplification in digital audio).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amplification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.