(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amplification
C1

amplification

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khuếch đại sự tăng cường sự làm lớn thêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amplification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc kết quả của việc tăng biên độ của một tín hiệu điện, âm thanh, v.v.

Definition (English Meaning)

The act or result of increasing the amplitude of an electrical signal, sound, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Amplification'

  • "The amplification of the sound was necessary for the audience to hear the speaker clearly."

    "Việc khuếch đại âm thanh là cần thiết để khán giả có thể nghe rõ người nói."

  • "The amplification system failed during the concert."

    "Hệ thống khuếch đại bị hỏng trong buổi hòa nhạc."

  • "Social media provides an amplification platform for diverse voices."

    "Mạng xã hội cung cấp một nền tảng khuếch đại cho nhiều tiếng nói khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amplification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increase(sự gia tăng)
enhancement(sự nâng cao)
intensification(sự tăng cường)

Trái nghĩa (Antonyms)

reduction(sự giảm bớt)
decrease(sự suy giảm)
attenuation(sự suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Truyền thông Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Amplification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amplification thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến âm thanh, điện tử và truyền thông. Nó nhấn mạnh vào việc làm cho một tín hiệu hoặc âm thanh trở nên mạnh mẽ hơn, rõ ràng hơn. Cần phân biệt với 'enhancement' (nâng cao), thường mang nghĩa rộng hơn và không nhất thiết liên quan đến biên độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Amplification of’: được sử dụng để chỉ sự khuếch đại của cái gì đó (ví dụ: amplification of a signal). ‘Amplification in’: được sử dụng để chỉ sự khuếch đại trong một lĩnh vực hoặc hệ thống (ví dụ: amplification in digital audio).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amplification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)