(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supplementation
C1

supplementation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bổ sung việc bổ sung bổ sung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplementation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình bổ sung; sự thêm vào một thứ gì đó để hoàn thiện hoặc tăng cường một thứ khác.

Definition (English Meaning)

The act or process of supplementing; the addition of something to complete or enhance something else.

Ví dụ Thực tế với 'Supplementation'

  • "Vitamin supplementation is often necessary during pregnancy."

    "Bổ sung vitamin thường là cần thiết trong thời kỳ mang thai."

  • "Iron supplementation can help prevent anemia."

    "Bổ sung sắt có thể giúp ngăn ngừa thiếu máu."

  • "The study investigated the effects of zinc supplementation on immune function."

    "Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của việc bổ sung kẽm đối với chức năng miễn dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supplementation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: supplementation
  • Verb: supplement (động từ gốc)
  • Adjective: supplemental/supplementary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

addition(sự thêm vào)
augmentation(sự tăng cường)
enhancement(sự cải thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

depletion(sự suy giảm)
reduction(sự giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

vitamin(vitamin)
mineral(khoáng chất)
diet(chế độ ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dinh dưỡng Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Supplementation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'supplementation' thường được dùng để chỉ việc bổ sung một chất dinh dưỡng, một nguồn lực, hoặc một thành phần nào đó để cải thiện hoặc hoàn thiện một tổng thể. Nó nhấn mạnh vào hành động thêm vào chứ không phải là bản thân chất được thêm vào (substance). Phân biệt với 'addition' mang nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là thêm vào mà không nhất thiết là để hoàn thiện hay cải thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of in

<ul><li><b>with</b>: Thường dùng để chỉ chất/thành phần được dùng để bổ sung. Ví dụ: 'Supplementation with vitamin D is recommended.' (Bổ sung vitamin D được khuyến nghị.)</li><li><b>of</b>: Thường dùng để chỉ mức độ/liều lượng của việc bổ sung. Ví dụ: 'Supplementation of 1000mg of vitamin C.' (Bổ sung 1000mg vitamin C.)</li><li><b>in</b>: Thường dùng để chỉ lĩnh vực mà việc bổ sung diễn ra. Ví dụ: 'Supplementation in the diet.' (Bổ sung trong chế độ ăn uống.)</li></ul>

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplementation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That vitamin supplementation improves overall health is widely known.
Việc bổ sung vitamin cải thiện sức khỏe tổng thể là điều được biết đến rộng rãi.
Phủ định
Whether the supplementation of iron is necessary for everyone is not certain.
Việc bổ sung sắt có cần thiết cho tất cả mọi người hay không là điều không chắc chắn.
Nghi vấn
Why nutritional supplementation has become so popular is an interesting question.
Tại sao việc bổ sung dinh dưỡng lại trở nên phổ biến như vậy là một câu hỏi thú vị.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor recommended supplementation with vitamin D during the winter months.
Bác sĩ khuyến nghị bổ sung vitamin D trong những tháng mùa đông.
Phủ định
He avoids supplementation unless absolutely necessary.
Anh ấy tránh việc bổ sung trừ khi thực sự cần thiết.
Nghi vấn
Is supplementation necessary for maintaining optimal health?
Việc bổ sung có cần thiết để duy trì sức khỏe tối ưu không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor advised him to supplement his diet with vitamin D.
Bác sĩ khuyên anh ấy bổ sung vitamin D vào chế độ ăn uống của mình.
Phủ định
It's important not to supplement your income with illegal activities.
Điều quan trọng là không nên bổ sung thu nhập của bạn bằng các hoạt động bất hợp pháp.
Nghi vấn
Why do you choose to supplement your training with extra gym sessions?
Tại sao bạn chọn bổ sung vào quá trình tập luyện của mình bằng các buổi tập gym thêm?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Athletes often use supplementation to improve their performance.
Các vận động viên thường sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện hiệu suất của họ.
Phủ định
Not only is supplementation expensive, but it also may have side effects.
Không chỉ việc bổ sung tốn kém, mà nó còn có thể có tác dụng phụ.
Nghi vấn
Should athletes consider supplementation, they must consult with a doctor first.
Nếu vận động viên cân nhắc việc bổ sung, họ phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athletes will require vitamin supplementation during their intensive training.
Các vận động viên sẽ cần bổ sung vitamin trong quá trình tập luyện cường độ cao.
Phủ định
She is not going to supplement her diet with any extra protein.
Cô ấy sẽ không bổ sung thêm bất kỳ protein nào vào chế độ ăn uống của mình.
Nghi vấn
Will the doctor recommend iron supplementation for the patient?
Bác sĩ có khuyên bệnh nhân nên bổ sung sắt không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor was supplementing his income by working night shifts at the hospital.
Bác sĩ đã tăng thu nhập của mình bằng cách làm ca đêm tại bệnh viện.
Phủ định
They were not supplementing their diet with vitamins during the trip.
Họ đã không bổ sung vitamin vào chế độ ăn uống của họ trong suốt chuyến đi.
Nghi vấn
Was she supplementing her studies with extra tutoring before the exam?
Cô ấy có đang bổ sung việc học của mình bằng việc học thêm trước kỳ thi không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athletes had been supplementing their diets with vitamins for months before the competition began.
Các vận động viên đã bổ sung vitamin vào chế độ ăn uống của họ trong nhiều tháng trước khi cuộc thi bắt đầu.
Phủ định
She hadn't been supplementing her income with freelance work until she lost her main job.
Cô ấy đã không bổ sung thu nhập của mình bằng công việc tự do cho đến khi cô ấy mất công việc chính.
Nghi vấn
Had they been supplementing the research budget with personal funds before the grant was approved?
Họ đã bổ sung ngân sách nghiên cứu bằng tiền cá nhân trước khi khoản tài trợ được phê duyệt phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)