supplementation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplementation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình bổ sung; sự thêm vào một thứ gì đó để hoàn thiện hoặc tăng cường một thứ khác.
Definition (English Meaning)
The act or process of supplementing; the addition of something to complete or enhance something else.
Ví dụ Thực tế với 'Supplementation'
-
"Vitamin supplementation is often necessary during pregnancy."
"Bổ sung vitamin thường là cần thiết trong thời kỳ mang thai."
-
"Iron supplementation can help prevent anemia."
"Bổ sung sắt có thể giúp ngăn ngừa thiếu máu."
-
"The study investigated the effects of zinc supplementation on immune function."
"Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của việc bổ sung kẽm đối với chức năng miễn dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supplementation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supplementation
- Verb: supplement (động từ gốc)
- Adjective: supplemental/supplementary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supplementation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supplementation' thường được dùng để chỉ việc bổ sung một chất dinh dưỡng, một nguồn lực, hoặc một thành phần nào đó để cải thiện hoặc hoàn thiện một tổng thể. Nó nhấn mạnh vào hành động thêm vào chứ không phải là bản thân chất được thêm vào (substance). Phân biệt với 'addition' mang nghĩa rộng hơn, chỉ đơn giản là thêm vào mà không nhất thiết là để hoàn thiện hay cải thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
<ul><li><b>with</b>: Thường dùng để chỉ chất/thành phần được dùng để bổ sung. Ví dụ: 'Supplementation with vitamin D is recommended.' (Bổ sung vitamin D được khuyến nghị.)</li><li><b>of</b>: Thường dùng để chỉ mức độ/liều lượng của việc bổ sung. Ví dụ: 'Supplementation of 1000mg of vitamin C.' (Bổ sung 1000mg vitamin C.)</li><li><b>in</b>: Thường dùng để chỉ lĩnh vực mà việc bổ sung diễn ra. Ví dụ: 'Supplementation in the diet.' (Bổ sung trong chế độ ăn uống.)</li></ul>
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplementation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That vitamin supplementation improves overall health is widely known.
|
Việc bổ sung vitamin cải thiện sức khỏe tổng thể là điều được biết đến rộng rãi. |
| Phủ định |
Whether the supplementation of iron is necessary for everyone is not certain.
|
Việc bổ sung sắt có cần thiết cho tất cả mọi người hay không là điều không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why nutritional supplementation has become so popular is an interesting question.
|
Tại sao việc bổ sung dinh dưỡng lại trở nên phổ biến như vậy là một câu hỏi thú vị. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor recommended supplementation with vitamin D during the winter months.
|
Bác sĩ khuyến nghị bổ sung vitamin D trong những tháng mùa đông. |
| Phủ định |
He avoids supplementation unless absolutely necessary.
|
Anh ấy tránh việc bổ sung trừ khi thực sự cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is supplementation necessary for maintaining optimal health?
|
Việc bổ sung có cần thiết để duy trì sức khỏe tối ưu không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor advised him to supplement his diet with vitamin D.
|
Bác sĩ khuyên anh ấy bổ sung vitamin D vào chế độ ăn uống của mình. |
| Phủ định |
It's important not to supplement your income with illegal activities.
|
Điều quan trọng là không nên bổ sung thu nhập của bạn bằng các hoạt động bất hợp pháp. |
| Nghi vấn |
Why do you choose to supplement your training with extra gym sessions?
|
Tại sao bạn chọn bổ sung vào quá trình tập luyện của mình bằng các buổi tập gym thêm? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Athletes often use supplementation to improve their performance.
|
Các vận động viên thường sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện hiệu suất của họ. |
| Phủ định |
Not only is supplementation expensive, but it also may have side effects.
|
Không chỉ việc bổ sung tốn kém, mà nó còn có thể có tác dụng phụ. |
| Nghi vấn |
Should athletes consider supplementation, they must consult with a doctor first.
|
Nếu vận động viên cân nhắc việc bổ sung, họ phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athletes will require vitamin supplementation during their intensive training.
|
Các vận động viên sẽ cần bổ sung vitamin trong quá trình tập luyện cường độ cao. |
| Phủ định |
She is not going to supplement her diet with any extra protein.
|
Cô ấy sẽ không bổ sung thêm bất kỳ protein nào vào chế độ ăn uống của mình. |
| Nghi vấn |
Will the doctor recommend iron supplementation for the patient?
|
Bác sĩ có khuyên bệnh nhân nên bổ sung sắt không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor was supplementing his income by working night shifts at the hospital.
|
Bác sĩ đã tăng thu nhập của mình bằng cách làm ca đêm tại bệnh viện. |
| Phủ định |
They were not supplementing their diet with vitamins during the trip.
|
Họ đã không bổ sung vitamin vào chế độ ăn uống của họ trong suốt chuyến đi. |
| Nghi vấn |
Was she supplementing her studies with extra tutoring before the exam?
|
Cô ấy có đang bổ sung việc học của mình bằng việc học thêm trước kỳ thi không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athletes had been supplementing their diets with vitamins for months before the competition began.
|
Các vận động viên đã bổ sung vitamin vào chế độ ăn uống của họ trong nhiều tháng trước khi cuộc thi bắt đầu. |
| Phủ định |
She hadn't been supplementing her income with freelance work until she lost her main job.
|
Cô ấy đã không bổ sung thu nhập của mình bằng công việc tự do cho đến khi cô ấy mất công việc chính. |
| Nghi vấn |
Had they been supplementing the research budget with personal funds before the grant was approved?
|
Họ đã bổ sung ngân sách nghiên cứu bằng tiền cá nhân trước khi khoản tài trợ được phê duyệt phải không? |