auspiciously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auspiciously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gợi ý một tương lai tích cực và thành công; một cách may mắn, thuận lợi.
Definition (English Meaning)
In a way that suggests a positive and successful future.
Ví dụ Thực tế với 'Auspiciously'
-
"The meeting began auspiciously with a positive opening statement."
"Cuộc họp bắt đầu một cách thuận lợi với một tuyên bố khai mạc tích cực."
-
"The new venture launched auspiciously, gaining considerable attention from investors."
"Liên doanh mới ra mắt một cách thuận lợi, thu hút sự chú ý đáng kể từ các nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Auspiciously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: auspicious
- Adverb: auspiciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Auspiciously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'auspiciously' thường được dùng để miêu tả các sự kiện, dấu hiệu hoặc thời điểm được cho là báo hiệu điều tốt lành sắp đến. Nó nhấn mạnh yếu tố may mắn, thuận lợi và có thể mang ý nghĩa tích cực về mặt tâm linh hoặc tín ngưỡng. So với các từ đồng nghĩa như 'fortunately' hay 'luckily', 'auspiciously' trang trọng hơn và thường liên quan đến các sự kiện có tầm quan trọng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Auspiciously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.