(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ auspiciously
C1

auspiciously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tốt lành một cách may mắn một cách thuận lợi điềm lành khởi đầu tốt đẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auspiciously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gợi ý một tương lai tích cực và thành công; một cách may mắn, thuận lợi.

Definition (English Meaning)

In a way that suggests a positive and successful future.

Ví dụ Thực tế với 'Auspiciously'

  • "The meeting began auspiciously with a positive opening statement."

    "Cuộc họp bắt đầu một cách thuận lợi với một tuyên bố khai mạc tích cực."

  • "The new venture launched auspiciously, gaining considerable attention from investors."

    "Liên doanh mới ra mắt một cách thuận lợi, thu hút sự chú ý đáng kể từ các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Auspiciously'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

favorably(một cách thuận lợi)
promisingly(một cách đầy hứa hẹn)
propitiously(một cách tốt lành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fortunate(may mắn)
lucky(may mắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Auspiciously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'auspiciously' thường được dùng để miêu tả các sự kiện, dấu hiệu hoặc thời điểm được cho là báo hiệu điều tốt lành sắp đến. Nó nhấn mạnh yếu tố may mắn, thuận lợi và có thể mang ý nghĩa tích cực về mặt tâm linh hoặc tín ngưỡng. So với các từ đồng nghĩa như 'fortunately' hay 'luckily', 'auspiciously' trang trọng hơn và thường liên quan đến các sự kiện có tầm quan trọng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Auspiciously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)