propitious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propitious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thuận lợi, có lợi, tốt lành, báo hiệu điều tốt.
Definition (English Meaning)
giving or indicating a good chance of success; favorable.
Ví dụ Thực tế với 'Propitious'
-
"The timing for such an investment seemed propitious."
"Thời điểm cho một khoản đầu tư như vậy có vẻ thuận lợi."
-
"The stock market crash proved a propitious moment for savvy investors."
"Vụ sụp đổ thị trường chứng khoán đã chứng tỏ là một khoảnh khắc thuận lợi cho các nhà đầu tư sành sỏi."
-
"Under propitious skies, they set sail."
"Dưới bầu trời thuận lợi, họ giương buồm ra khơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Propitious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: propitious
- Adverb: propitiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Propitious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'propitious' thường được dùng để mô tả thời điểm, hoàn cảnh, dấu hiệu hoặc cơ hội thuận lợi cho sự thành công. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'favorable' hay 'lucky'. Nó thường ám chỉ một yếu tố bên ngoài mang đến sự may mắn hoặc cơ hội, không nhất thiết là do nỗ lực chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Propitious'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investor viewed the market conditions as propitious for new ventures.
|
Nhà đầu tư xem điều kiện thị trường là thuận lợi cho các dự án mới. |
| Phủ định |
The weather was not propitious for a picnic.
|
Thời tiết không thuận lợi cho một buổi dã ngoại. |
| Nghi vấn |
Did the company act propitiously when it expanded to that market?
|
Công ty có hành động một cách thuận lợi khi mở rộng sang thị trường đó không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The timing of the deal was propitious, leading to its success.
|
Thời điểm của thỏa thuận rất thuận lợi, dẫn đến thành công của nó. |
| Phủ định |
Why wasn't the market condition propitious for launching the new product?
|
Tại sao điều kiện thị trường không thuận lợi cho việc ra mắt sản phẩm mới? |
| Nghi vấn |
How propitiously did the investors react to the company's new strategy?
|
Các nhà đầu tư đã phản ứng thuận lợi như thế nào đối với chiến lược mới của công ty? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market will be performing propitiously, creating opportunities for investors.
|
Thị trường sẽ diễn biến thuận lợi, tạo cơ hội cho các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
The economy won't be developing propitiously if we don't address these key issues.
|
Nền kinh tế sẽ không phát triển thuận lợi nếu chúng ta không giải quyết những vấn đề then chốt này. |
| Nghi vấn |
Will the company be launching its new product propitiously next quarter?
|
Liệu công ty có tung ra sản phẩm mới một cách thuận lợi vào quý tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The astrologer believes tomorrow will be a propitious day for starting new projects.
|
Nhà chiêm tinh tin rằng ngày mai sẽ là một ngày tốt lành để bắt đầu các dự án mới. |
| Phủ định |
The weather forecast indicates that tomorrow will not be a propitious time for outdoor activities; it's going to rain.
|
Dự báo thời tiết chỉ ra rằng ngày mai sẽ không phải là thời điểm thích hợp cho các hoạt động ngoài trời; trời sẽ mưa. |
| Nghi vấn |
Will this be a propitious opportunity for us to invest in the company?
|
Đây có phải là cơ hội tốt để chúng ta đầu tư vào công ty không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather yesterday was propitious for sailing.
|
Thời tiết hôm qua rất thuận lợi cho việc đi thuyền buồm. |
| Phủ định |
The business deal didn't start propitiously last year; we faced many initial obstacles.
|
Thương vụ kinh doanh không bắt đầu một cách thuận lợi vào năm ngoái; chúng tôi đã đối mặt với nhiều trở ngại ban đầu. |
| Nghi vấn |
Did the negotiations proceed propitiously, leading to a successful agreement?
|
Các cuộc đàm phán có tiến triển thuận lợi không, dẫn đến một thỏa thuận thành công? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes today is a propitious day for starting his new business.
|
Anh ấy tin rằng hôm nay là một ngày tốt lành để bắt đầu công việc kinh doanh mới của mình. |
| Phủ định |
She does not always feel that the circumstances are propitious for making big decisions.
|
Cô ấy không phải lúc nào cũng cảm thấy rằng hoàn cảnh thuận lợi cho việc đưa ra những quyết định lớn. |
| Nghi vấn |
Does he think the timing is propitiously aligned for this investment?
|
Anh ấy có nghĩ rằng thời điểm đã thuận lợi cho khoản đầu tư này không? |