(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inauspicious
C1

inauspicious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không may mắn điềm gở bất lợi không thuận lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inauspicious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thuận lợi cho thành công; không hứa hẹn.

Definition (English Meaning)

Not conducive to success; unpromising.

Ví dụ Thực tế với 'Inauspicious'

  • "The dark clouds made it an inauspicious day for a picnic."

    "Những đám mây đen khiến hôm nay trở thành một ngày không may mắn cho một buổi dã ngoại."

  • "The deal was signed on what many considered to be an inauspicious date."

    "Thỏa thuận đã được ký vào một ngày mà nhiều người cho là không may mắn."

  • "His first attempt to climb the mountain was met with inauspicious weather conditions."

    "Nỗ lực đầu tiên leo núi của anh ấy đã gặp phải điều kiện thời tiết không thuận lợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inauspicious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inauspicious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

auspicious(tốt lành)
favorable(thuận lợi)
promising(hứa hẹn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inauspicious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inauspicious' thường được sử dụng để mô tả một khởi đầu, dấu hiệu hoặc tình huống có vẻ không may mắn hoặc báo hiệu một kết quả tiêu cực. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'unlucky' hoặc 'unfortunate'. Nên dùng để nói về điềm báo, thời điểm, hoặc những sự kiện quan trọng mang tính chất quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Inauspicious 'for' something: chỉ ra rằng điều gì đó không may mắn hoặc không thuận lợi cho một mục đích hoặc kết quả cụ thể. Ví dụ: 'The weather was inauspicious for sailing.' (Thời tiết không thuận lợi cho việc đi thuyền).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inauspicious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)