(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inauspiciously
C1

inauspiciously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không may mắn một cách bất lợi một cách kém may mắn không có điềm lành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inauspiciously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gợi ý sự xui xẻo hoặc một kết quả tồi tệ; một cách bất lợi; một cách không hứa hẹn.

Definition (English Meaning)

In a way that suggests bad luck or a poor outcome; unfavorably; unpromisingly.

Ví dụ Thực tế với 'Inauspiciously'

  • "The project began inauspiciously with several setbacks."

    "Dự án khởi đầu một cách không may mắn với nhiều trở ngại."

  • "The negotiations started inauspiciously, with both sides refusing to compromise."

    "Các cuộc đàm phán bắt đầu một cách không thuận lợi, với việc cả hai bên đều từ chối nhượng bộ."

  • "The weather turned inauspiciously just as the outdoor concert was about to begin."

    "Thời tiết trở nên xấu đi ngay khi buổi hòa nhạc ngoài trời sắp bắt đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inauspiciously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inauspiciously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

auspiciously(một cách may mắn, tốt lành)
favorably(một cách thuận lợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inauspiciously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inauspiciously' thường được dùng để mô tả một sự kiện, tình huống hoặc thời điểm bắt đầu một cách không may mắn, có thể dẫn đến kết quả tiêu cực. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường như 'unluckily' hoặc 'badly'. Nó nhấn mạnh việc thiếu đi những dấu hiệu tốt lành, báo hiệu một điều gì đó không thuận lợi sẽ xảy ra. So sánh với 'ominously', 'inauspiciously' thiên về kết quả không tốt trong tương lai hơn là một điềm xấu rõ ràng hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inauspiciously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)