authorities
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authorities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người hoặc tổ chức có quyền lực để ra lệnh hoặc đưa ra quyết định.
Definition (English Meaning)
People in positions of power that allow them to give orders or make decisions.
Ví dụ Thực tế với 'Authorities'
-
"The local authorities are responsible for maintaining public order."
"Chính quyền địa phương chịu trách nhiệm duy trì trật tự công cộng."
-
"The authorities have launched an investigation into the incident."
"Nhà chức trách đã mở một cuộc điều tra về vụ việc."
-
"We need to get permission from the relevant authorities before we start building."
"Chúng ta cần xin phép các cơ quan có thẩm quyền liên quan trước khi bắt đầu xây dựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authorities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: authorities
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authorities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'authorities' thường được dùng ở dạng số nhiều vì nó ám chỉ một tập thể, một nhóm người hoặc một tổ chức có thẩm quyền. Nó mang sắc thái quyền lực và trách nhiệm trong việc quản lý, kiểm soát hoặc thi hành một vấn đề nào đó. Khác với 'power', 'authorities' nhấn mạnh đến tính hợp pháp và được công nhận của quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to': Thường dùng để chỉ sự phục tùng hoặc tuân thủ. Ví dụ: 'We reported the incident to the authorities.' ('Chúng tôi đã báo cáo sự việc cho nhà chức trách.')
'over': Thường dùng để chỉ quyền lực hoặc sự kiểm soát đối với một khu vực hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'The authorities have control over the city.' ('Nhà chức trách có quyền kiểm soát thành phố.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authorities'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the authorities investigated the incident thoroughly, justice was served.
|
Bởi vì các nhà chức trách đã điều tra kỹ lưỡng vụ việc, công lý đã được thực thi. |
| Phủ định |
Even though the authorities warned people about the storm, not everyone evacuated.
|
Mặc dù nhà chức trách đã cảnh báo mọi người về cơn bão, nhưng không phải ai cũng di tản. |
| Nghi vấn |
If the authorities hadn't intervened, would the conflict have escalated further?
|
Nếu nhà chức trách không can thiệp, liệu xung đột có leo thang hơn nữa không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have granted the authorities permission to investigate.
|
Họ đã cho phép các nhà chức trách điều tra. |
| Phủ định |
None of us trust the authorities completely.
|
Không ai trong chúng ta tin tưởng hoàn toàn vào chính quyền. |
| Nghi vấn |
Do you know who the authorities are consulting with?
|
Bạn có biết chính quyền đang tham khảo ý kiến của ai không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local authorities, responsible for public safety, responded quickly to the emergency, and they coordinated the evacuation effectively.
|
Các nhà chức trách địa phương, chịu trách nhiệm về an toàn công cộng, đã phản ứng nhanh chóng với tình huống khẩn cấp, và họ đã phối hợp sơ tán một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
Despite repeated requests, the authorities, known for their strict regulations, have not yet approved our building permit, nor have they provided a clear timeline for review.
|
Mặc dù đã có nhiều yêu cầu lặp đi lặp lại, các nhà chức trách, nổi tiếng với các quy định nghiêm ngặt, vẫn chưa phê duyệt giấy phép xây dựng của chúng tôi, và họ cũng chưa cung cấp thời gian biểu rõ ràng để xem xét. |
| Nghi vấn |
Officer, do the authorities, after reviewing the evidence, plan to press charges against the suspect, or will they release him?
|
Thưa sĩ quan, các nhà chức trách, sau khi xem xét bằng chứng, có kế hoạch buộc tội nghi phạm không, hay họ sẽ thả anh ta? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The authorities have approved the new building plans.
|
Chính quyền đã phê duyệt các kế hoạch xây dựng mới. |
| Phủ định |
The authorities did not release any information about the incident.
|
Các nhà chức trách đã không công bố bất kỳ thông tin nào về vụ việc. |
| Nghi vấn |
Have the authorities identified the suspect in the robbery?
|
Các nhà chức trách đã xác định được nghi phạm trong vụ cướp chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The authorities had already investigated the incident before the news broke.
|
Các nhà chức trách đã điều tra vụ việc trước khi tin tức nổ ra. |
| Phủ định |
The authorities had not released any information about the suspect before the public outcry.
|
Các nhà chức trách đã không công bố bất kỳ thông tin nào về nghi phạm trước khi công chúng phẫn nộ. |
| Nghi vấn |
Had the authorities considered all possible angles before making a decision?
|
Liệu các nhà chức trách đã xem xét tất cả các khía cạnh có thể trước khi đưa ra quyết định chưa? |