autobiography
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autobiography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản ghi chép về cuộc đời của một người do chính người đó viết.
Definition (English Meaning)
An account of a person's life written by that person.
Ví dụ Thực tế với 'Autobiography'
-
"Her autobiography became a bestseller."
"Cuốn tự truyện của cô ấy đã trở thành một cuốn sách bán chạy nhất."
-
"He spent years writing his autobiography."
"Anh ấy đã dành nhiều năm để viết cuốn tự truyện của mình."
-
"The autobiography provides insights into her early life."
"Cuốn tự truyện cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cuộc sống ban đầu của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autobiography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autobiography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'biography' (tiểu sử) do người khác viết, 'autobiography' tập trung vào câu chuyện tự thuật. Nó nhấn mạnh quan điểm và ký ức cá nhân của tác giả về cuộc đời họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in autobiography': đề cập đến một phần, khía cạnh trong cuốn tự truyện.
'- autobiography of': chỉ ra tác giả của cuốn tự truyện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autobiography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.