autocorrelation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autocorrelation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tương quan của một tín hiệu với một bản sao bị trễ của chính nó như một hàm của độ trễ.
Definition (English Meaning)
The correlation of a signal with a delayed copy of itself as a function of the delay.
Ví dụ Thực tế với 'Autocorrelation'
-
"The autocorrelation of the stock prices showed a strong positive correlation at lag one."
"Sự tự tương quan của giá cổ phiếu cho thấy một mối tương quan dương mạnh ở độ trễ một."
-
"Autocorrelation can be used to identify periodic signals."
"Tự tương quan có thể được sử dụng để xác định các tín hiệu tuần hoàn."
-
"The autocorrelation function of white noise is zero for all non-zero lags."
"Hàm tự tương quan của nhiễu trắng bằng không cho tất cả các độ trễ khác không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autocorrelation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: autocorrelation
- Adjective: autocorrelated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autocorrelation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Autocorrelation được sử dụng để tìm các mẫu lặp lại, chẳng hạn như sự hiện diện định kỳ của một tín hiệu bị nhiễu. Nó là một công cụ quan trọng trong xử lý tín hiệu và phân tích chuỗi thời gian. Khác với 'correlation' (tương quan) nói chung, 'autocorrelation' đặc biệt chỉ sự tương quan của một biến với chính nó ở các thời điểm khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Autocorrelation of' thường được sử dụng để chỉ sự tự tương quan của một chuỗi thời gian hoặc tín hiệu cụ thể. 'Autocorrelation in' thường được sử dụng để chỉ sự tự tương quan trong một tập dữ liệu hoặc hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autocorrelation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.