time series
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time series'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các điểm dữ liệu, thường bao gồm các phép đo liên tiếp được thực hiện trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
A sequence of data points, typically consisting of successive measurements made over a time interval.
Ví dụ Thực tế với 'Time series'
-
"The economist analyzed the time series data to predict future inflation rates."
"Nhà kinh tế học đã phân tích dữ liệu chuỗi thời gian để dự đoán tỷ lệ lạm phát trong tương lai."
-
"The sales data formed a time series, allowing us to identify seasonal trends."
"Dữ liệu bán hàng tạo thành một chuỗi thời gian, cho phép chúng tôi xác định các xu hướng theo mùa."
-
"We used a time series model to forecast future demand for the product."
"Chúng tôi đã sử dụng mô hình chuỗi thời gian để dự báo nhu cầu trong tương lai cho sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Time series'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: time series
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Time series'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'time series' nhấn mạnh tính chất tuần tự của dữ liệu theo thời gian. Điều quan trọng là các phép đo được thực hiện tại các thời điểm liên tiếp và thường có khoảng thời gian đều nhau giữa các phép đo. Phân tích chuỗi thời gian được sử dụng để dự đoán các giá trị tương lai hoặc để hiểu các mô hình và xu hướng trong dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng 'in' khi nói về bối cảnh rộng lớn hơn, ví dụ: 'The stock price fluctuations in a time series'.
* **on:** Sử dụng 'on' khi nói về tác động hoặc phân tích dựa trên chuỗi thời gian, ví dụ: 'The prediction is based on a time series analysis'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Time series'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company analyzed the time series data, they could accurately predict future sales trends.
|
Bởi vì công ty đã phân tích dữ liệu chuỗi thời gian, họ có thể dự đoán chính xác xu hướng bán hàng trong tương lai. |
| Phủ định |
Unless the analysts review the time series, they won't be able to identify any unusual patterns.
|
Trừ khi các nhà phân tích xem xét chuỗi thời gian, họ sẽ không thể xác định bất kỳ mô hình bất thường nào. |
| Nghi vấn |
If we examine the time series, will we be able to determine the optimal time to launch the new product?
|
Nếu chúng ta kiểm tra chuỗi thời gian, liệu chúng ta có thể xác định thời điểm tối ưu để ra mắt sản phẩm mới không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The time series data is often used for forecasting future trends.
|
Dữ liệu chuỗi thời gian thường được sử dụng để dự báo các xu hướng trong tương lai. |
| Phủ định |
The time series analysis was not considered in the initial report.
|
Phân tích chuỗi thời gian không được xem xét trong báo cáo ban đầu. |
| Nghi vấn |
Can the time series be used to predict stock prices?
|
Liệu chuỗi thời gian có thể được sử dụng để dự đoán giá cổ phiếu không? |