autocratic leadership
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autocratic leadership'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách lãnh đạo đặc trưng bởi quyền lực ra quyết định và kiểm soát tập trung. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định một cách độc lập, ít hoặc không có sự tham gia của cấp dưới.
Definition (English Meaning)
A leadership style characterized by centralized decision-making power and control. The leader makes decisions independently, with little or no input from subordinates.
Ví dụ Thực tế với 'Autocratic leadership'
-
"The company's autocratic leadership style stifled innovation and employee morale."
"Phong cách lãnh đạo độc đoán của công ty đã kìm hãm sự đổi mới và tinh thần làm việc của nhân viên."
-
"Under the autocratic leadership, employees were afraid to voice their opinions."
"Dưới sự lãnh đạo độc đoán, nhân viên sợ bày tỏ ý kiến của mình."
-
"While autocratic leadership can be efficient in the short term, it often leads to resentment and high employee turnover."
"Mặc dù lãnh đạo độc đoán có thể hiệu quả trong ngắn hạn, nhưng nó thường dẫn đến sự oán giận và tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autocratic leadership'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: autocratic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autocratic leadership'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phong cách lãnh đạo độc đoán nhấn mạnh quyền lực tuyệt đối của người lãnh đạo. Nó trái ngược với các phong cách lãnh đạo dân chủ hoặc hợp tác, nơi các quyết định được đưa ra thông qua thảo luận và đồng thuận nhóm. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự chuyên quyền và thiếu linh hoạt. Tuy nhiên, trong một số tình huống khẩn cấp hoặc khi cần ra quyết định nhanh chóng, lãnh đạo độc đoán có thể hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autocratic leadership'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His leadership style is more autocratic than his predecessor's.
|
Phong cách lãnh đạo của anh ấy độc đoán hơn so với người tiền nhiệm. |
| Phủ định |
Her management approach is not as autocratic as many believe.
|
Phương pháp quản lý của cô ấy không độc đoán như nhiều người nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is his decision-making process the most autocratic in the department?
|
Có phải quá trình ra quyết định của anh ấy là độc đoán nhất trong bộ phận? |