(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autocratic
C1

autocratic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

độc đoán chuyên quyền độc tài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autocratic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến một nhà lãnh đạo có quyền lực tuyệt đối.

Definition (English Meaning)

Relating to a ruler who has absolute power.

Ví dụ Thực tế với 'Autocratic'

  • "The company was run by an autocratic manager who made all the decisions."

    "Công ty được điều hành bởi một nhà quản lý độc đoán, người đưa ra mọi quyết định."

  • "The country has been ruled by an autocratic regime for decades."

    "Đất nước đã bị cai trị bởi một chế độ độc tài trong nhiều thập kỷ."

  • "He adopted an autocratic style of management that stifled creativity."

    "Anh ta áp dụng một phong cách quản lý độc đoán, bóp nghẹt sự sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autocratic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: autocrat
  • Adjective: autocratic
  • Adverb: autocratically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Autocratic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'autocratic' thường được dùng để mô tả các hệ thống chính trị hoặc các phong cách lãnh đạo mà quyền lực tập trung cao độ vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của sự tham gia từ người khác và việc áp đặt ý chí của người cai trị lên những người bị cai trị. Khác với 'democratic' (dân chủ) nhấn mạnh sự tham gia của mọi người, 'autocratic' đối lập trực tiếp với nó. So với 'dictatorial' (độc tài), 'autocratic' có thể mang sắc thái ít tiêu cực hơn, đôi khi chỉ đơn thuần mô tả một phong cách lãnh đạo có tính quyết đoán và kiểm soát cao, chứ không nhất thiết là áp bức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

'in' được dùng khi nói về một hệ thống hoặc tổ chức. Ví dụ: 'an autocratic regime'. 'under' được dùng để chỉ ảnh hưởng hoặc quyền lực của một nhà lãnh đạo. Ví dụ: 'under an autocratic rule'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autocratic'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The CEO, who is known for his autocratic style, made all the decisions without consulting his team.
Vị CEO, người nổi tiếng với phong cách độc đoán, đã đưa ra mọi quyết định mà không cần tham khảo ý kiến của nhóm.
Phủ định
The company, which values collaboration, is not the kind of environment where an autocratic leader would thrive.
Công ty, nơi coi trọng sự hợp tác, không phải là loại môi trường mà một nhà lãnh đạo độc đoán có thể phát triển.
Nghi vấn
Is he the kind of manager whose autocratic approach is likely to alienate his employees?
Anh ta có phải là kiểu quản lý mà cách tiếp cận độc đoán có khả năng khiến nhân viên xa lánh không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an autocratic leader who makes all the decisions himself.
Anh ấy là một nhà lãnh đạo độc đoán, người tự mình đưa ra mọi quyết định.
Phủ định
They are not autocratically governed, as everyone has a voice in the decision-making process.
Họ không bị quản lý một cách độc đoán, vì mọi người đều có tiếng nói trong quá trình ra quyết định.
Nghi vấn
Is she an autocrat who refuses to listen to anyone else's opinion?
Cô ấy có phải là một nhà độc tài, người từ chối lắng nghe ý kiến của bất kỳ ai khác không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's autocratic management style led to low employee morale.
Phong cách quản lý độc đoán của công ty đã dẫn đến tinh thần làm việc thấp của nhân viên.
Phủ định
The team's decision wasn't based on an autocrat's whim; it was a collaborative effort.
Quyết định của nhóm không dựa trên sự thất thường của một nhà độc tài; đó là một nỗ lực hợp tác.
Nghi vấn
Is the president's autocratic approach really the most effective way to run the country?
Cách tiếp cận độc đoán của tổng thống có thực sự là cách hiệu quả nhất để điều hành đất nước không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to have an autocratic management style before the new CEO arrived.
Công ty đã từng có một phong cách quản lý độc đoán trước khi CEO mới đến.
Phủ định
The employees didn't use to question the manager's autocratic decisions.
Các nhân viên đã không quen đặt câu hỏi về những quyết định độc đoán của người quản lý.
Nghi vấn
Did the dictator use to rule with an even more autocratic hand?
Có phải nhà độc tài đã từng cai trị bằng một bàn tay độc đoán hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)