(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authoritarian leadership
C1

authoritarian leadership

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãnh đạo độc đoán phong cách lãnh đạo độc đoán quản lý độc đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authoritarian leadership'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách lãnh đạo đặc trưng bởi sự kiểm soát mạnh mẽ, kỳ vọng rõ ràng và một quy trình ra quyết định từ trên xuống.

Definition (English Meaning)

A leadership style characterized by strong control, clear expectations, and a top-down decision-making process.

Ví dụ Thực tế với 'Authoritarian leadership'

  • "The company's authoritarian leadership style stifled creativity and innovation."

    "Phong cách lãnh đạo độc đoán của công ty đã kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới."

  • "The CEO's authoritarian leadership led to a decline in employee morale."

    "Phong cách lãnh đạo độc đoán của CEO đã dẫn đến sự suy giảm tinh thần của nhân viên."

  • "In a crisis, an authoritarian leadership approach can be effective in making quick decisions."

    "Trong một cuộc khủng hoảng, một phương pháp lãnh đạo độc đoán có thể hiệu quả trong việc đưa ra quyết định nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authoritarian leadership'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

autocratic leadership(lãnh đạo độc đoán)
dictatorial leadership(lãnh đạo độc tài)

Trái nghĩa (Antonyms)

democratic leadership(lãnh đạo dân chủ)
participative leadership(lãnh đạo có sự tham gia)
laissez-faire leadership(lãnh đạo tự do)

Từ liên quan (Related Words)

management style(phong cách quản lý)
power dynamics(động lực quyền lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh & Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Authoritarian leadership'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phong cách lãnh đạo độc đoán tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ nhân viên và các quy trình. Quyết định được đưa ra bởi người lãnh đạo và ít hoặc không có sự tham gia của các thành viên trong nhóm. Nó có thể hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần quyết định nhanh chóng, nhưng có thể gây ra sự bất mãn và giảm động lực làm việc nếu sử dụng thường xuyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authoritarian leadership'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company adopted authoritarian leadership was evident in its top-down decision-making process.
Việc công ty áp dụng lãnh đạo độc đoán đã được thể hiện rõ trong quy trình ra quyết định từ trên xuống của nó.
Phủ định
Whether the team appreciated authoritarian leadership wasn't clear until the project's completion.
Liệu nhóm có đánh giá cao sự lãnh đạo độc đoán hay không, điều đó không rõ ràng cho đến khi dự án hoàn thành.
Nghi vấn
What authoritarian leadership entails for employee morale is a question the HR department needs to address.
Sự lãnh đạo độc đoán gây ra điều gì cho tinh thần của nhân viên là một câu hỏi mà bộ phận nhân sự cần giải quyết.
(Vị trí vocab_tab4_inline)