(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ automatic thoughts
C1

automatic thoughts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suy nghĩ tự động luồng suy nghĩ tự phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automatic thoughts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), những suy nghĩ tự động là những suy nghĩ xảy ra một cách tự phát để phản ứng với các tình huống. Chúng thường tiêu cực và thiên vị, góp phần gây ra đau khổ về cảm xúc.

Definition (English Meaning)

In cognitive behavioral therapy (CBT), automatic thoughts are thoughts that spontaneously occur in response to situations. They are often negative and biased, contributing to emotional distress.

Ví dụ Thực tế với 'Automatic thoughts'

  • "She was experiencing a lot of anxiety due to the automatic thoughts she was having about the upcoming presentation."

    "Cô ấy đang trải qua rất nhiều lo lắng do những suy nghĩ tự động mà cô ấy có về bài thuyết trình sắp tới."

  • "One of the first steps in CBT is to identify your automatic thoughts."

    "Một trong những bước đầu tiên trong CBT là xác định những suy nghĩ tự động của bạn."

  • "These automatic thoughts are often based on past experiences."

    "Những suy nghĩ tự động này thường dựa trên những kinh nghiệm trong quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Automatic thoughts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thoughts
  • Adjective: automatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negative thoughts(suy nghĩ tiêu cực)
cognitive distortions(méo mó nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

rational thoughts(suy nghĩ lý trí)
positive thoughts(suy nghĩ tích cực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Automatic thoughts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Suy nghĩ tự động khác với suy nghĩ có chủ ý hoặc suy nghĩ có lý trí. Chúng nhanh chóng, thường không được nhận ra, và có thể không chính xác hoặc hữu ích. Chúng thường là kết quả của những niềm tin cốt lõi sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in regarding

Ví dụ: 'Automatic thoughts *about* failure', 'Automatic thoughts *in* stressful situations', 'Automatic thoughts *regarding* one's self-worth'. Các giới từ này chỉ ra chủ đề hoặc bối cảnh của những suy nghĩ tự động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Automatic thoughts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)