(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ core beliefs
C1

core beliefs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

niềm tin cốt lõi giá trị cốt lõi tín ngưỡng căn bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Core beliefs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những niềm tin hoặc nguyên tắc cơ bản và ăn sâu mà định hướng hành vi, giá trị và thế giới quan của một cá nhân hoặc một nhóm.

Definition (English Meaning)

Fundamental and deeply held convictions or principles that guide an individual's or group's behavior, values, and worldview.

Ví dụ Thực tế với 'Core beliefs'

  • "Her core beliefs about equality and justice drove her to become a human rights lawyer."

    "Những niềm tin cốt lõi của cô ấy về sự bình đẳng và công lý đã thúc đẩy cô ấy trở thành một luật sư nhân quyền."

  • "His core beliefs were challenged when he encountered a different culture."

    "Những niềm tin cốt lõi của anh ấy đã bị thách thức khi anh ấy gặp một nền văn hóa khác."

  • "The company's core beliefs are centered around customer satisfaction and innovation."

    "Những niềm tin cốt lõi của công ty tập trung vào sự hài lòng của khách hàng và sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Core beliefs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: beliefs
  • Adjective: core
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fundamental beliefs(niềm tin cơ bản)
deep-seated beliefs(niềm tin ăn sâu)
foundational beliefs(niềm tin nền tảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial beliefs(niềm tin hời hợt)
fleeting beliefs(niềm tin thoáng qua)

Từ liên quan (Related Words)

values(giá trị)
principles(nguyên tắc)
worldview(thế giới quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Core beliefs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'core beliefs' nhấn mạnh những niềm tin quan trọng nhất, tạo thành nền tảng cho suy nghĩ và hành động của một người. Chúng thường được hình thành từ sớm trong cuộc đời và rất khó thay đổi. Khác với 'beliefs' đơn thuần, 'core beliefs' mang tính chất sâu sắc và ảnh hưởng lớn hơn. Ví dụ, niềm tin rằng 'làm việc chăm chỉ sẽ được đền đáp' có thể là một core belief, trong khi niềm tin rằng 'trời có thể mưa vào ngày mai' chỉ là một belief thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

'About' thường được sử dụng khi thảo luận về nội dung của những niềm tin cốt lõi. Ví dụ: 'His core beliefs about the world were shaped by his childhood experiences.' ('In' thường được sử dụng để thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối vào một điều gì đó. Ví dụ: 'He has core beliefs in the importance of family.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Core beliefs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)