(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ automaton
C1

automaton

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy tự động người máy (theo nghĩa bóng, chỉ người làm việc máy móc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automaton'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị cơ khí chuyển động được chế tạo để mô phỏng con người.

Definition (English Meaning)

A moving mechanical device made in imitation of a human being.

Ví dụ Thực tế với 'Automaton'

  • "The factory was full of automatons performing repetitive tasks."

    "Nhà máy đầy những cỗ máy tự động thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại."

  • "The clockwork toy was a simple automaton."

    "Đồ chơi đồng hồ là một cỗ máy tự động đơn giản."

  • "Critics accused the government of turning citizens into automatons."

    "Các nhà phê bình cáo buộc chính phủ biến người dân thành những cỗ máy tự động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Automaton'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: automaton
  • Adjective: automatic
  • Adverb: automatically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

robot(người máy)
machine(máy móc)
android(người máy giống người)

Trái nghĩa (Antonyms)

thinker(người suy nghĩ)
creator(người sáng tạo)
innovator(người đổi mới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Kỹ thuật Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Automaton'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'automaton' thường được dùng để chỉ một cỗ máy tự động hoạt động theo một chương trình định sẵn, không có ý thức hay khả năng sáng tạo. Nó mang ý nghĩa nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại và thiếu tính linh hoạt. Phân biệt với 'robot', robot có thể có khả năng xử lý thông tin và đưa ra quyết định, dù vẫn bị giới hạn bởi chương trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ mục đích hoặc bản chất của automaton (ví dụ: 'an automaton of war' - một cỗ máy chiến tranh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Automaton'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The door opened automatically when I approached.
Cánh cửa tự động mở ra khi tôi đến gần.
Phủ định
The machine doesn't operate automatically; it needs manual input.
Máy không hoạt động tự động; nó cần đầu vào thủ công.
Nghi vấn
Does the system automatically update the software?
Hệ thống có tự động cập nhật phần mềm không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in research, their production line would be more automatic now.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, dây chuyền sản xuất của họ bây giờ đã tự động hơn.
Phủ định
If the automaton hadn't malfunctioned yesterday, the shipment would have been completed on time.
Nếu máy tự động không bị trục trặc ngày hôm qua, lô hàng đã được hoàn thành đúng thời hạn.
Nghi vấn
If he were a better engineer, would the entire process have been automatically managed?
Nếu anh ấy là một kỹ sư giỏi hơn, liệu toàn bộ quy trình có được quản lý tự động không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory workers operated like automatons, performing the same tasks repeatedly.
Các công nhân nhà máy hoạt động như những người máy, thực hiện lặp đi lặp lại cùng một nhiệm vụ.
Phủ định
Never had the factory floor been so quiet, were the automatons to cease functioning.
Chưa bao giờ sàn nhà máy lại yên tĩnh đến thế, nếu những người máy ngừng hoạt động.
Nghi vấn
Only then did he realise the automaton was not functioning automatically.
Chỉ đến lúc đó anh mới nhận ra người máy không hoạt động tự động.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, factories will have become fully automatic, with each process managed by an automaton.
Đến năm 2030, các nhà máy sẽ trở nên hoàn toàn tự động, với mỗi quy trình được quản lý bởi một hệ thống tự động.
Phủ định
By the time we arrive, the cleaning robot won't have automatically swept the entire floor.
Đến lúc chúng ta đến, robot dọn dẹp sẽ chưa tự động quét toàn bộ sàn nhà.
Nghi vấn
Will the automatic security system have detected the intruder by the time the police arrive?
Liệu hệ thống an ninh tự động đã phát hiện ra kẻ xâm nhập vào thời điểm cảnh sát đến chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This new system operates more automatically than the old automaton.
Hệ thống mới này hoạt động tự động hơn so với hệ thống tự động cũ.
Phủ định
The old factory wasn't as automatic as the new automaton promised to be.
Nhà máy cũ không tự động như lời hứa của hệ thống tự động mới.
Nghi vấn
Is this machine the most automatic automaton available?
Có phải máy này là hệ thống tự động hóa tự động nhất hiện có không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)