automaton
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automaton'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị cơ khí chuyển động được chế tạo để mô phỏng con người.
Definition (English Meaning)
A moving mechanical device made in imitation of a human being.
Ví dụ Thực tế với 'Automaton'
-
"The factory was full of automatons performing repetitive tasks."
"Nhà máy đầy những cỗ máy tự động thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại."
-
"The clockwork toy was a simple automaton."
"Đồ chơi đồng hồ là một cỗ máy tự động đơn giản."
-
"Critics accused the government of turning citizens into automatons."
"Các nhà phê bình cáo buộc chính phủ biến người dân thành những cỗ máy tự động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Automaton'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: automaton
- Adjective: automatic
- Adverb: automatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Automaton'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'automaton' thường được dùng để chỉ một cỗ máy tự động hoạt động theo một chương trình định sẵn, không có ý thức hay khả năng sáng tạo. Nó mang ý nghĩa nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại và thiếu tính linh hoạt. Phân biệt với 'robot', robot có thể có khả năng xử lý thông tin và đưa ra quyết định, dù vẫn bị giới hạn bởi chương trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ mục đích hoặc bản chất của automaton (ví dụ: 'an automaton of war' - một cỗ máy chiến tranh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Automaton'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The door opened automatically when I approached.
|
Cánh cửa tự động mở ra khi tôi đến gần. |
| Phủ định |
The machine doesn't operate automatically; it needs manual input.
|
Máy không hoạt động tự động; nó cần đầu vào thủ công. |
| Nghi vấn |
Does the system automatically update the software?
|
Hệ thống có tự động cập nhật phần mềm không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in research, their production line would be more automatic now.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, dây chuyền sản xuất của họ bây giờ đã tự động hơn. |
| Phủ định |
If the automaton hadn't malfunctioned yesterday, the shipment would have been completed on time.
|
Nếu máy tự động không bị trục trặc ngày hôm qua, lô hàng đã được hoàn thành đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
If he were a better engineer, would the entire process have been automatically managed?
|
Nếu anh ấy là một kỹ sư giỏi hơn, liệu toàn bộ quy trình có được quản lý tự động không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory workers operated like automatons, performing the same tasks repeatedly.
|
Các công nhân nhà máy hoạt động như những người máy, thực hiện lặp đi lặp lại cùng một nhiệm vụ. |
| Phủ định |
Never had the factory floor been so quiet, were the automatons to cease functioning.
|
Chưa bao giờ sàn nhà máy lại yên tĩnh đến thế, nếu những người máy ngừng hoạt động. |
| Nghi vấn |
Only then did he realise the automaton was not functioning automatically.
|
Chỉ đến lúc đó anh mới nhận ra người máy không hoạt động tự động. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, factories will have become fully automatic, with each process managed by an automaton.
|
Đến năm 2030, các nhà máy sẽ trở nên hoàn toàn tự động, với mỗi quy trình được quản lý bởi một hệ thống tự động. |
| Phủ định |
By the time we arrive, the cleaning robot won't have automatically swept the entire floor.
|
Đến lúc chúng ta đến, robot dọn dẹp sẽ chưa tự động quét toàn bộ sàn nhà. |
| Nghi vấn |
Will the automatic security system have detected the intruder by the time the police arrive?
|
Liệu hệ thống an ninh tự động đã phát hiện ra kẻ xâm nhập vào thời điểm cảnh sát đến chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This new system operates more automatically than the old automaton.
|
Hệ thống mới này hoạt động tự động hơn so với hệ thống tự động cũ. |
| Phủ định |
The old factory wasn't as automatic as the new automaton promised to be.
|
Nhà máy cũ không tự động như lời hứa của hệ thống tự động mới. |
| Nghi vấn |
Is this machine the most automatic automaton available?
|
Có phải máy này là hệ thống tự động hóa tự động nhất hiện có không? |