autotrophic process
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autotrophic process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến các sinh vật tự sản xuất thức ăn bằng cách sử dụng ánh sáng, nước, carbon dioxide hoặc các hóa chất khác.
Definition (English Meaning)
Relating to organisms that produce their own food using light, water, carbon dioxide, or other chemicals.
Ví dụ Thực tế với 'Autotrophic process'
-
"Photosynthesis is a key autotrophic process used by plants."
"Quang hợp là một quá trình tự dưỡng quan trọng được thực vật sử dụng."
-
"The study focused on the autotrophic process in marine bacteria."
"Nghiên cứu tập trung vào quá trình tự dưỡng ở vi khuẩn biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autotrophic process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: process
- Adjective: autotrophic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autotrophic process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'autotrophic' mô tả khả năng của một sinh vật tự tổng hợp các hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ đơn giản. Nó thường được sử dụng để phân biệt các sinh vật tự dưỡng (autotrophs) với các sinh vật dị dưỡng (heterotrophs) phải lấy thức ăn từ các nguồn bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autotrophic process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.