autumnal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autumnal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về, liên quan đến hoặc mang đặc điểm của mùa thu.
Definition (English Meaning)
Of, relating to, or characteristic of autumn.
Ví dụ Thực tế với 'Autumnal'
-
"The park was beautiful with its autumnal foliage."
"Công viên thật đẹp với những tán lá mùa thu."
-
"The autumnal equinox marks the beginning of fall."
"Điểm phân thu đánh dấu sự bắt đầu của mùa thu."
-
"She had an autumnal melancholy about her."
"Cô ấy mang một nỗi buồn man mác của mùa thu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autumnal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: autumnal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autumnal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'autumnal' thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm của mùa thu, chẳng hạn như màu sắc, thời tiết hoặc cảm xúc. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với 'autumn', thường dùng trong văn học và mô tả thiên nhiên. Ví dụ, ta có thể nói 'autumnal colors' (màu sắc mùa thu), 'autumnal weather' (thời tiết mùa thu), hoặc 'autumnal mood' (tâm trạng mùa thu). Không nên nhầm lẫn với 'autumnish' (ít trang trọng hơn và ít được sử dụng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ thời gian hoặc địa điểm (e.g., “in autumnal weather”). ‘With’ thường dùng để chỉ sự liên quan (e.g., “a face with autumnal hues”).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autumnal'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the autumnal colors in the park are stunning this year!
|
Chà, màu sắc mùa thu trong công viên năm nay thật tuyệt vời! |
| Phủ định |
Oh, the painting doesn't capture the autumnal mood at all.
|
Ồ, bức tranh hoàn toàn không nắm bắt được không khí mùa thu. |
| Nghi vấn |
Hey, do you think this dress has an autumnal feel with its warm tones?
|
Này, bạn có nghĩ chiếc váy này mang hơi hướng mùa thu với tông màu ấm của nó không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest, usually vibrant green, transformed into an autumnal landscape, painting the hills with shades of red, orange, and gold.
|
Khu rừng, thường xanh tươi, đã biến thành một cảnh quan mùa thu, vẽ lên những ngọn đồi với những sắc thái đỏ, cam và vàng. |
| Phủ định |
Despite the calendar's claim of October, the air, unusually warm, lacked that crisp, autumnal feeling.
|
Mặc dù lịch nói là tháng Mười, nhưng không khí, ấm một cách bất thường, lại thiếu đi cái cảm giác mùa thu se lạnh. |
| Nghi vấn |
Knowing the leaves would soon fall, did she capture the last of the autumnal sunlight, a fleeting moment of beauty?
|
Biết rằng lá cây sẽ sớm rụng, liệu cô ấy có nắm bắt được những tia nắng cuối cùng của mùa thu, một khoảnh khắc thoáng qua của vẻ đẹp? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the garden had an autumnal feel.
|
Cô ấy nói rằng khu vườn mang lại cảm giác mùa thu. |
| Phủ định |
He said that the painting did not capture the autumnal colors well.
|
Anh ấy nói rằng bức tranh không thể hiện tốt màu sắc mùa thu. |
| Nghi vấn |
She asked if the weather was autumnal enough for a bonfire.
|
Cô ấy hỏi liệu thời tiết có đủ thu để đốt lửa trại hay không. |