(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modernism
C1

modernism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa hiện đại trường phái hiện đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modernism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách hoặc trào lưu trong nghệ thuật, kiến trúc và văn học vào đầu thế kỷ 20, bác bỏ các giá trị và phong cách truyền thống, và hướng đến việc đại diện cho cuộc sống hiện đại.

Definition (English Meaning)

A style or movement in the arts, architecture, and literature in the early 20th century that rejected traditional values and styles and aimed to represent modern life.

Ví dụ Thực tế với 'Modernism'

  • "Modernism influenced many aspects of art and culture in the early 20th century."

    "Chủ nghĩa hiện đại đã ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của nghệ thuật và văn hóa vào đầu thế kỷ 20."

  • "James Joyce's 'Ulysses' is a key example of modernism in literature."

    "Cuốn 'Ulysses' của James Joyce là một ví dụ điển hình của chủ nghĩa hiện đại trong văn học."

  • "Modernism in architecture often emphasizes functionality and simplicity."

    "Chủ nghĩa hiện đại trong kiến trúc thường nhấn mạnh tính năng và sự đơn giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modernism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

avant-gardism(chủ nghĩa tiên phong)
innovation(sự đổi mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Triết học Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Modernism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Modernism nhấn mạnh sự đổi mới, thử nghiệm và phá vỡ các quy tắc truyền thống. Nó bao gồm nhiều phong trào và trường phái khác nhau như chủ nghĩa lập thể (Cubism), chủ nghĩa vị lai (Futurism) và chủ nghĩa siêu thực (Surrealism). Modernism thường liên quan đến sự thay đổi xã hội và công nghệ nhanh chóng vào đầu thế kỷ 20.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in modernism' dùng để chỉ một tác phẩm thuộc trào lưu modernism. 'of modernism' dùng để chỉ một đặc điểm hoặc khía cạnh của trào lưu modernism.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modernism'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That modernism influenced art and architecture is undeniable.
Việc chủ nghĩa hiện đại ảnh hưởng đến nghệ thuật và kiến trúc là không thể phủ nhận.
Phủ định
It is not true that everyone embraced modernist ideals without reservation.
Không đúng là tất cả mọi người đều chấp nhận các lý tưởng hiện đại một cách vô điều kiện.
Nghi vấn
Whether the artist's style aligns with modernism is still under debate.
Liệu phong cách của nghệ sĩ có phù hợp với chủ nghĩa hiện đại hay không vẫn còn đang tranh luận.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a modernist architect, isn't he?
Anh ấy là một kiến trúc sư theo chủ nghĩa hiện đại, đúng không?
Phủ định
Modernism isn't always easy to understand, is it?
Chủ nghĩa hiện đại không phải lúc nào cũng dễ hiểu, phải không?
Nghi vấn
Modernist art is quite abstract, isn't it?
Nghệ thuật hiện đại khá trừu tượng, đúng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the conference, the architects will have explored how modernism will have shaped urban landscapes in the future.
Đến cuối hội nghị, các kiến trúc sư sẽ đã khám phá ra cách chủ nghĩa hiện đại sẽ định hình cảnh quan đô thị trong tương lai.
Phủ định
By 2030, many critics will not have considered the long-term effects of the modernist movement on art.
Đến năm 2030, nhiều nhà phê bình sẽ chưa xem xét đến những tác động lâu dài của phong trào hiện đại đến nghệ thuật.
Nghi vấn
Will the city planners have implemented all the modernist principles in the new district by next year?
Liệu các nhà quy hoạch thành phố đã thực hiện tất cả các nguyên tắc hiện đại trong khu mới vào năm tới chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum was built in a modernist style.
Bảo tàng được xây dựng theo phong cách hiện đại.
Phủ định
He didn't understand modernism when he first encountered it.
Anh ấy đã không hiểu chủ nghĩa hiện đại khi lần đầu tiên tiếp xúc với nó.
Nghi vấn
Did she study modernism in college?
Cô ấy đã học về chủ nghĩa hiện đại ở trường đại học phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)