surrealism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surrealism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong trào tiên phong trong nghệ thuật và văn học thế kỷ 20, tìm cách giải phóng tiềm năng sáng tạo của tiềm thức, ví dụ như bằng cách đặt cạnh nhau một cách phi lý các hình ảnh.
Definition (English Meaning)
A 20th-century avant-garde movement in art and literature that sought to release the creative potential of the unconscious mind, for example by the irrational juxtaposition of images.
Ví dụ Thực tế với 'Surrealism'
-
"Surrealism was a major influence on the art of the 20th century."
"Chủ nghĩa siêu thực là một ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật thế kỷ 20."
-
"The painting is a powerful example of surrealism."
"Bức tranh là một ví dụ mạnh mẽ về chủ nghĩa siêu thực."
-
"Surrealism seeks to express the inner world of the imagination."
"Chủ nghĩa siêu thực tìm cách thể hiện thế giới nội tâm của trí tưởng tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surrealism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surrealism
- Adjective: surreal
- Adverb: surreally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surrealism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Surrealism là một phong trào văn hóa và nghệ thuật bắt đầu vào những năm 1920. Nó đặc trưng bởi sự sử dụng các hình ảnh kỳ lạ, phi lý và thường gây sốc. Surrealism tìm cách vượt qua các giới hạn của lý trí và khám phá thế giới của tiềm thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in surrealism', nó đề cập đến việc ở trong phong trào hoặc thể loại nghệ thuật đó. Ví dụ: 'His work is firmly in the tradition of surrealism.' (Tác phẩm của anh ấy thuộc về truyền thống của chủ nghĩa siêu thực). Khi dùng 'of surrealism', nó chỉ đặc điểm, bản chất hoặc nguồn gốc liên quan đến chủ nghĩa siêu thực. Ví dụ: 'The dreamlike quality is typical of surrealism' (Chất lượng như mơ là đặc trưng của chủ nghĩa siêu thực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surrealism'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been studying surrealism for years before she started painting in that style.
|
Cô ấy đã nghiên cứu chủ nghĩa siêu thực trong nhiều năm trước khi bắt đầu vẽ theo phong cách đó. |
| Phủ định |
They hadn't been understanding the surreal elements of the film until the professor explained them.
|
Họ đã không hiểu các yếu tố siêu thực của bộ phim cho đến khi giáo sư giải thích chúng. |
| Nghi vấn |
Had the artist been experimenting with surreal imagery before his breakthrough exhibition?
|
Có phải nghệ sĩ đã thử nghiệm với hình ảnh siêu thực trước cuộc triển lãm đột phá của anh ấy không? |