(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avert
C1

avert

verb

Nghĩa tiếng Việt

ngăn chặn tránh ngoảnh đi quay đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avert'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngoảnh đi, quay đi; ngăn chặn (điều gì đó khó chịu) xảy ra.

Definition (English Meaning)

To turn away or aside; to prevent (something unpleasant) from happening.

Ví dụ Thực tế với 'Avert'

  • "The company took measures to avert a financial crisis."

    "Công ty đã thực hiện các biện pháp để ngăn chặn một cuộc khủng hoảng tài chính."

  • "She averted her eyes from the gruesome scene."

    "Cô ấy đã ngoảnh mặt đi khỏi cảnh tượng kinh hoàng."

  • "The government is trying to avert a strike."

    "Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn một cuộc đình công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avert'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: avert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prevent(ngăn chặn)
avoid(tránh)
ward off(ngăn ngừa)
forestall(chặn trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

invite(mời gọi, thu hút)
cause(gây ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Avert'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'avert' thường được dùng khi nói về việc ngăn chặn những điều tiêu cực, nguy hiểm, hoặc không mong muốn xảy ra. Nó mang ý nghĩa chủ động tránh né hoặc ngăn chặn. So sánh với 'avoid' (tránh), 'avert' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc ngăn chặn một điều gì đó có khả năng xảy ra, trong khi 'avoid' chỉ đơn giản là né tránh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Avert from' thường được dùng để chỉ việc ngăn chặn ai đó/cái gì đó khỏi một hành động hoặc tình huống không mong muốn. Ví dụ: 'avert someone from danger'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avert'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She averted her eyes when he entered the room, because she felt shy.
Cô ấy đã tránh ánh mắt khi anh ấy bước vào phòng, bởi vì cô ấy cảm thấy ngại ngùng.
Phủ định
Unless the company acts quickly to avert disaster, it will likely go bankrupt.
Trừ khi công ty hành động nhanh chóng để ngăn chặn thảm họa, nếu không nó có thể sẽ phá sản.
Nghi vấn
Did he avert his gaze so that she wouldn't see his reaction?
Anh ấy có tránh ánh mắt của mình để cô ấy không nhìn thấy phản ứng của anh ấy không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diplomat, who wanted to avert an international crisis, negotiated tirelessly.
Nhà ngoại giao, người muốn ngăn chặn một cuộc khủng hoảng quốc tế, đã đàm phán không mệt mỏi.
Phủ định
The company, which didn't avert the data breach in time, faced severe consequences.
Công ty, công ty đã không ngăn chặn kịp thời việc vi phạm dữ liệu, phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.
Nghi vấn
Did the measure, which aimed to avert economic collapse, succeed?
Liệu biện pháp, biện pháp nhằm ngăn chặn sự sụp đổ kinh tế, có thành công không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she managed to avert the accident with her quick reflexes!
Wow, cô ấy đã xoay sở để tránh tai nạn bằng phản xạ nhanh nhạy của mình!
Phủ định
Oh no, he didn't avert his gaze from the screen for hours!
Ôi không, anh ấy đã không rời mắt khỏi màn hình trong nhiều giờ!
Nghi vấn
Hey, could they avert the crisis by negotiating?
Này, liệu họ có thể ngăn chặn khủng hoảng bằng cách đàm phán không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She averted her eyes from the accident.
Cô ấy đã tránh nhìn vào vụ tai nạn.
Phủ định
He couldn't avert the disaster, despite his efforts.
Anh ấy không thể ngăn chặn thảm họa, mặc dù đã nỗ lực.
Nghi vấn
Can we avert a crisis by taking immediate action?
Chúng ta có thể ngăn chặn khủng hoảng bằng cách hành động ngay lập tức không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you see a car accident, you avert your eyes.
Nếu bạn thấy một vụ tai nạn xe hơi, bạn sẽ tránh nhìn đi.
Phủ định
When there is danger, people don't always avert it.
Khi có nguy hiểm, mọi người không phải lúc nào cũng tránh được nó.
Nghi vấn
If someone is staring at you, do you avert your gaze?
Nếu ai đó đang nhìn chằm chằm vào bạn, bạn có tránh ánh mắt của mình không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was averting her eyes when he walked into the room.
Cô ấy đang tránh ánh mắt khi anh ấy bước vào phòng.
Phủ định
They weren't averting the disaster; they were making it worse.
Họ không ngăn chặn thảm họa; họ đang làm cho nó tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Was he averting a collision by steering sharply to the left?
Có phải anh ấy đang tránh một vụ va chạm bằng cách bẻ lái mạnh sang trái không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been averting her eyes whenever he entered the room, trying to hide her embarrassment.
Cô ấy đã luôn né tránh ánh mắt mỗi khi anh ấy bước vào phòng, cố gắng che giấu sự xấu hổ của mình.
Phủ định
They hadn't been averting the disaster, despite their best efforts; the storm was simply too powerful.
Họ đã không thể ngăn chặn thảm họa, mặc dù đã cố gắng hết sức; cơn bão đơn giản là quá mạnh.
Nghi vấn
Had he been averting a confrontation by pretending not to notice the tension in the air?
Có phải anh ấy đã tránh một cuộc đối đầu bằng cách giả vờ không nhận thấy sự căng thẳng trong không khí không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is averting a crisis by implementing new safety measures.
Công ty đang ngăn chặn một cuộc khủng hoảng bằng cách thực hiện các biện pháp an toàn mới.
Phủ định
She isn't averting her eyes from the disturbing scene; she's watching it intently.
Cô ấy không né tránh ánh mắt khỏi cảnh tượng đáng lo ngại; cô ấy đang chăm chú theo dõi nó.
Nghi vấn
Are they averting the accident by steering the car towards the soft shoulder?
Họ có đang tránh tai nạn bằng cách lái xe về phía lề đường mềm không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had averted the accident by paying more attention.
Tôi ước tôi đã ngăn chặn được tai nạn bằng cách chú ý hơn.
Phủ định
If only the government would avert the crisis by taking immediate action.
Giá như chính phủ có thể ngăn chặn cuộc khủng hoảng bằng cách hành động ngay lập tức.
Nghi vấn
If only we could avert further damage to the environment. Would that be possible?
Giá như chúng ta có thể ngăn chặn thêm thiệt hại cho môi trường. Điều đó có thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)