forestall
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forestall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn chặn điều gì đó xảy ra bằng cách hành động trước.
Definition (English Meaning)
To prevent something from happening by acting ahead of time.
Ví dụ Thực tế với 'Forestall'
-
"The company forestalled criticism by releasing a statement before the news broke."
"Công ty đã ngăn chặn những lời chỉ trích bằng cách đưa ra một tuyên bố trước khi tin tức lan truyền."
-
"They took steps to forestall a strike."
"Họ đã thực hiện các bước để ngăn chặn một cuộc đình công."
-
"The government acted to forestall an economic crisis."
"Chính phủ đã hành động để ngăn chặn một cuộc khủng hoảng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forestall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: forestall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forestall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forestall' mang ý nghĩa chủ động ngăn chặn một sự kiện hoặc hành động không mong muốn trước khi nó có cơ hội xảy ra. Nó thường ám chỉ việc dự đoán trước và thực hiện các biện pháp phòng ngừa. So với 'prevent', 'forestall' nhấn mạnh vào hành động chủ động và sự lường trước tình huống. 'Avert' cũng có nghĩa là ngăn chặn, nhưng thường liên quan đến việc ngăn chặn một thảm họa hoặc một điều gì đó nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Forestall by' thường được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc cách thức mà hành động ngăn chặn được thực hiện. Ví dụ: 'Forestall the crisis by taking immediate action'. 'Forestall through' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh vào một quá trình hoặc hệ thống. Ví dụ: 'Forestall risks through careful planning'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forestall'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be forestalling potential losses by implementing stricter security measures.
|
Công ty sẽ ngăn chặn những tổn thất tiềm ẩn bằng cách thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt hơn. |
| Phủ định |
They won't be forestalling the argument by ignoring the underlying issues.
|
Họ sẽ không ngăn chặn được cuộc tranh cãi bằng cách bỏ qua các vấn đề cơ bản. |
| Nghi vấn |
Will they be forestalling the price increase by ordering supplies in advance?
|
Liệu họ có đang ngăn chặn việc tăng giá bằng cách đặt hàng trước không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had forestalled the negative publicity by releasing a statement early.
|
Công ty đã ngăn chặn sự chú ý tiêu cực của công chúng bằng cách đưa ra một tuyên bố sớm. |
| Phủ định |
They had not forestalled the problem, and it escalated quickly.
|
Họ đã không ngăn chặn vấn đề, và nó leo thang rất nhanh. |
| Nghi vấn |
Had she forestalled his objections before he even voiced them?
|
Cô ấy đã ngăn chặn những phản đối của anh ấy trước khi anh ấy kịp nói ra sao? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to forestall public criticism by suppressing news reports.
|
Chính phủ đã từng ngăn chặn những lời chỉ trích từ công chúng bằng cách đàn áp các bản tin. |
| Phủ định |
They didn't use to forestall every opportunity for collaboration; now they do.
|
Họ đã không từng ngăn chặn mọi cơ hội hợp tác; bây giờ thì họ làm vậy. |
| Nghi vấn |
Did the company use to forestall employee complaints with empty promises?
|
Công ty đã từng ngăn chặn những lời phàn nàn của nhân viên bằng những lời hứa suông phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had forestalled his objections before he made them public.
|
Tôi ước tôi đã ngăn chặn được những phản đối của anh ấy trước khi anh ấy công khai chúng. |
| Phủ định |
If only she hadn't forestalled my attempt to surprise her with a gift; now she knows about it.
|
Giá như cô ấy đã không ngăn chặn nỗ lực của tôi để làm cô ấy ngạc nhiên với một món quà; bây giờ cô ấy đã biết rồi. |
| Nghi vấn |
If only they could forestall the negative consequences of their decision, would they still make it?
|
Giá như họ có thể ngăn chặn được những hậu quả tiêu cực từ quyết định của mình, liệu họ có còn đưa ra quyết định đó không? |