(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avidly
C1

avidly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách say mê một cách hăng say một cách nhiệt tình một cách háo hức một cách đam mê say sưa hăng say nhiệt tình háo hức đam mê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avidly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đầy nhiệt huyết hoặc háo hức.

Definition (English Meaning)

With great enthusiasm or eagerness.

Ví dụ Thực tế với 'Avidly'

  • "He followed the news avidly."

    "Anh ấy theo dõi tin tức một cách say mê."

  • "She reads novels avidly."

    "Cô ấy đọc tiểu thuyết một cách say sưa."

  • "They listened avidly to the speaker."

    "Họ lắng nghe người diễn thuyết một cách chăm chú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avidly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: avidly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eagerly(háo hức)
enthusiastically(nhiệt tình)
keenly(hăng hái) passionately(đam mê)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathetically(hờ hững)
indifferently(thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Avidly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'avidly' diễn tả một sự quan tâm sâu sắc, niềm đam mê lớn và sự khao khát mạnh mẽ đối với một điều gì đó. Nó thường được dùng để mô tả hành động đọc, xem, nghe, hoặc theo đuổi một sở thích nào đó một cách say mê. So với các trạng từ như 'eagerly' (háo hức) và 'enthusiastically' (nhiệt tình), 'avidly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự đam mê và sự cống hiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avidly'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had avidly followed the news about the election.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã theo dõi tin tức về cuộc bầu cử một cách say mê.
Phủ định
He said that he did not avidly support any particular candidate in the race.
Anh ấy nói rằng anh ấy không ủng hộ một cách nhiệt tình bất kỳ ứng cử viên cụ thể nào trong cuộc đua.
Nghi vấn
She asked if he had avidly read the book she recommended.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã đọc một cách say mê cuốn sách mà cô ấy giới thiệu hay chưa.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been reading the novel avidly since morning.
Cô ấy đã đọc cuốn tiểu thuyết một cách say sưa từ sáng.
Phủ định
They haven't been following the news avidly lately.
Gần đây họ đã không theo dõi tin tức một cách say sưa.
Nghi vấn
Has he been practicing the piano avidly for the upcoming competition?
Có phải anh ấy đã luyện tập piano một cách say sưa cho cuộc thi sắp tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)