(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ awakened
C1

awakened

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã thức tỉnh giác ngộ tỉnh thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awakened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã trở nên nhận thức đột ngột về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having become suddenly aware of something.

Ví dụ Thực tế với 'Awakened'

  • "She felt awakened to a new sense of purpose."

    "Cô ấy cảm thấy thức tỉnh với một ý thức về mục đích mới."

  • "The crisis awakened a sense of community spirit."

    "Cuộc khủng hoảng đã đánh thức tinh thần cộng đồng."

  • "Having been awakened to the truth, he could no longer ignore it."

    "Một khi đã thức tỉnh trước sự thật, anh ta không thể phớt lờ nó nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Awakened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: awaken
  • Adjective: awakened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conscious(tỉnh táo, có ý thức)
aware(nhận thức được)
enlightened(giác ngộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

unaware(không nhận thức được)
asleep(ngủ)
ignorant(thiếu hiểu biết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Awakened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ sự thức tỉnh về mặt tinh thần, nhận thức, hoặc ý thức. Nó mang ý nghĩa của việc một người bỗng nhiên nhận ra một sự thật quan trọng hoặc đạt được một trạng thái giác ngộ mới. So với 'awake' (tỉnh táo), 'awakened' nhấn mạnh quá trình chuyển đổi trạng thái từ không nhận thức sang nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'awakened to' thường được sử dụng để chỉ ra điều mà ai đó đã nhận ra hoặc trở nên nhận thức được. Ví dụ: 'He was awakened to the realities of life.' (Anh ấy đã thức tỉnh trước thực tế cuộc sống.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Awakened'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sleeping giant has awakened.
Người khổng lồ đang ngủ đã thức tỉnh.
Phủ định
She hasn't awakened to her true potential.
Cô ấy vẫn chưa thức tỉnh với tiềm năng thực sự của mình.
Nghi vấn
Have you awakened to the possibilities?
Bạn đã thức tỉnh với những khả năng chưa?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I am awakened by loud noises, I feel irritated.
Nếu tôi bị đánh thức bởi tiếng ồn lớn, tôi cảm thấy khó chịu.
Phủ định
When the alarm rings, I don't awaken immediately.
Khi chuông báo thức reo, tôi không tỉnh dậy ngay lập tức.
Nghi vấn
If she goes to bed late, does she awaken refreshed?
Nếu cô ấy đi ngủ muộn, cô ấy có thức dậy sảng khoái không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The villagers were awakened by the loud explosion.
Dân làng đã bị đánh thức bởi tiếng nổ lớn.
Phủ định
She didn't awaken until noon.
Cô ấy đã không thức dậy cho đến trưa.
Nghi vấn
Did you awaken with a start?
Bạn có giật mình tỉnh giấc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)