awakened
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awakened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã trở nên nhận thức đột ngột về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Having become suddenly aware of something.
Ví dụ Thực tế với 'Awakened'
-
"She felt awakened to a new sense of purpose."
"Cô ấy cảm thấy thức tỉnh với một ý thức về mục đích mới."
-
"The crisis awakened a sense of community spirit."
"Cuộc khủng hoảng đã đánh thức tinh thần cộng đồng."
-
"Having been awakened to the truth, he could no longer ignore it."
"Một khi đã thức tỉnh trước sự thật, anh ta không thể phớt lờ nó nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Awakened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: awaken
- Adjective: awakened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Awakened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ sự thức tỉnh về mặt tinh thần, nhận thức, hoặc ý thức. Nó mang ý nghĩa của việc một người bỗng nhiên nhận ra một sự thật quan trọng hoặc đạt được một trạng thái giác ngộ mới. So với 'awake' (tỉnh táo), 'awakened' nhấn mạnh quá trình chuyển đổi trạng thái từ không nhận thức sang nhận thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'awakened to' thường được sử dụng để chỉ ra điều mà ai đó đã nhận ra hoặc trở nên nhận thức được. Ví dụ: 'He was awakened to the realities of life.' (Anh ấy đã thức tỉnh trước thực tế cuộc sống.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Awakened'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sleeping giant has awakened.
|
Người khổng lồ đang ngủ đã thức tỉnh. |
| Phủ định |
She hasn't awakened to her true potential.
|
Cô ấy vẫn chưa thức tỉnh với tiềm năng thực sự của mình. |
| Nghi vấn |
Have you awakened to the possibilities?
|
Bạn đã thức tỉnh với những khả năng chưa? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I am awakened by loud noises, I feel irritated.
|
Nếu tôi bị đánh thức bởi tiếng ồn lớn, tôi cảm thấy khó chịu. |
| Phủ định |
When the alarm rings, I don't awaken immediately.
|
Khi chuông báo thức reo, tôi không tỉnh dậy ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If she goes to bed late, does she awaken refreshed?
|
Nếu cô ấy đi ngủ muộn, cô ấy có thức dậy sảng khoái không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villagers were awakened by the loud explosion.
|
Dân làng đã bị đánh thức bởi tiếng nổ lớn. |
| Phủ định |
She didn't awaken until noon.
|
Cô ấy đã không thức dậy cho đến trưa. |
| Nghi vấn |
Did you awaken with a start?
|
Bạn có giật mình tỉnh giấc không? |