(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ award-winning
C1

award-winning

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đoạt giải thưởng được giải đạt giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Award-winning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã đoạt giải thưởng; có chất lượng rất cao và xứng đáng được khen ngợi.

Definition (English Meaning)

Having won an award or prize; of very high quality and deserving of praise.

Ví dụ Thực tế với 'Award-winning'

  • "The award-winning film received rave reviews from critics."

    "Bộ phim đoạt giải thưởng nhận được những đánh giá rất tích cực từ các nhà phê bình."

  • "She is an award-winning author with several best-selling novels."

    "Cô ấy là một tác giả đoạt giải thưởng với một vài cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất."

  • "The award-winning restaurant is known for its innovative cuisine."

    "Nhà hàng đoạt giải thưởng này nổi tiếng với ẩm thực sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Award-winning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: award-winning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsuccessful(không thành công)
poor quality(chất lượng kém)

Từ liên quan (Related Words)

prestigious(có uy tín)
outstanding(xuất sắc)
celebrated(được ca ngợi, tôn vinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Award-winning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'award-winning' thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, tác phẩm, hoặc cá nhân đã được công nhận và trao giải thưởng vì sự xuất sắc của họ. Nó nhấn mạnh chất lượng vượt trội và thành tựu đáng kể. Khác với 'good' hay 'excellent' là những đánh giá chủ quan, 'award-winning' là bằng chứng khách quan về giá trị được công nhận bởi một hội đồng hoặc tổ chức có uy tín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Award-winning'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To see an award-winning film is my dream.
Xem một bộ phim đoạt giải là ước mơ của tôi.
Phủ định
I chose not to support an award-winning movie that contained excessive violence.
Tôi chọn không ủng hộ một bộ phim đoạt giải có chứa quá nhiều bạo lực.
Nghi vấn
Why do you want to watch that award-winning series?
Tại sao bạn muốn xem bộ phim truyền hình đoạt giải đó?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to direct an award-winning movie next year.
Cô ấy sẽ đạo diễn một bộ phim đoạt giải vào năm tới.
Phủ định
They are not going to nominate that award-winning actor for the role.
Họ sẽ không đề cử diễn viên đoạt giải đó cho vai diễn.
Nghi vấn
Is he going to publish an award-winning novel?
Anh ấy có định xuất bản một cuốn tiểu thuyết đoạt giải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie was award-winning, so everyone wanted to see it.
Bộ phim đã đoạt giải, vì vậy mọi người đều muốn xem nó.
Phủ định
The book wasn't award-winning, but I still enjoyed reading it.
Cuốn sách không đoạt giải, nhưng tôi vẫn thích đọc nó.
Nghi vấn
Was the restaurant award-winning when you ate there last year?
Nhà hàng đó có đoạt giải thưởng khi bạn ăn ở đó năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)