(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prestigious
C1

prestigious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

danh giá có uy tín lừng lẫy đáng kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prestigious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có uy tín, danh giá, được kính trọng

Definition (English Meaning)

having or showing great prestige

Ví dụ Thực tế với 'Prestigious'

  • "Harvard University is one of the most prestigious universities in the world."

    "Đại học Harvard là một trong những trường đại học danh giá nhất trên thế giới."

  • "She received a prestigious award for her research."

    "Cô ấy đã nhận được một giải thưởng danh giá cho nghiên cứu của mình."

  • "The company has a prestigious reputation in the industry."

    "Công ty có một danh tiếng lẫy lừng trong ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prestigious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prestigious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unknown(không ai biết đến)
insignificant(tầm thường, không quan trọng)
disreputable(tai tiếng, ô danh)

Từ liên quan (Related Words)

honor(vinh dự)
glory(vinh quang)
reputation(danh tiếng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Prestigious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prestigious' thường được sử dụng để mô tả những tổ chức, giải thưởng, trường học hoặc vị trí công việc được nhiều người ngưỡng mộ và tôn trọng vì thành tích, chất lượng hoặc lịch sử lâu đời của chúng. Nó nhấn mạnh đến sự ngưỡng mộ và kính trọng mà một cái gì đó hoặc ai đó nhận được từ công chúng. Khác với 'famous' (nổi tiếng), 'prestigious' không chỉ đơn thuần là được nhiều người biết đến, mà còn phải có chất lượng cao và được đánh giá cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Ví dụ: 'a prestigious award for excellence' (một giải thưởng danh giá cho sự xuất sắc); 'a prestigious university in the country' (một trường đại học danh giá trong nước). 'For' thường đi sau 'prestigious' khi nói về mục đích hoặc lý do uy tín đó. 'In' thường đi sau 'prestigious' khi nói về vị trí, lĩnh vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prestigious'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because Harvard is a prestigious university, graduates often find high-paying jobs.
Bởi vì Harvard là một trường đại học danh tiếng, sinh viên tốt nghiệp thường tìm được công việc được trả lương cao.
Phủ định
Although the school claimed to be prestigious, it didn't have the resources of other top institutions.
Mặc dù trường tuyên bố là danh tiếng, nhưng nó không có nguồn lực như các tổ chức hàng đầu khác.
Nghi vấn
If a university is prestigious, does that automatically guarantee its students success after graduation?
Nếu một trường đại học danh tiếng, điều đó có tự động đảm bảo sinh viên của trường thành công sau khi tốt nghiệp không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be accepted into a prestigious university is his biggest dream.
Được nhận vào một trường đại học danh tiếng là ước mơ lớn nhất của anh ấy.
Phủ định
Not to receive a prestigious award doesn't mean your work is not valuable.
Việc không nhận được một giải thưởng danh giá không có nghĩa là công việc của bạn không có giá trị.
Nghi vấn
Is it truly necessary to attend a prestigious school to succeed?
Có thực sự cần thiết phải theo học một trường danh tiếng để thành công không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Harvard University is a prestigious institution.
Đại học Harvard là một tổ chức danh tiếng.
Phủ định
That small college is not a prestigious one.
Trường cao đẳng nhỏ đó không phải là một trường danh tiếng.
Nghi vấn
Is Oxford University a prestigious school?
Đại học Oxford có phải là một trường danh tiếng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Harvard University is a highly prestigious institution: it attracts top students from around the world.
Đại học Harvard là một tổ chức rất uy tín: nó thu hút những sinh viên hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới.
Phủ định
Not every university can claim to be prestigious: many lack the resources or reputation to achieve such status.
Không phải mọi trường đại học đều có thể tự nhận là uy tín: nhiều trường thiếu nguồn lực hoặc danh tiếng để đạt được vị thế đó.
Nghi vấn
Is Oxford University a prestigious institution: does it consistently rank among the world's best universities?
Đại học Oxford có phải là một tổ chức uy tín không: nó có liên tục xếp hạng trong số các trường đại học tốt nhất thế giới không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Harvard University is a highly prestigious institution.
Đại học Harvard là một tổ chức rất danh tiếng.
Phủ định
Not every school can claim to be a prestigious learning environment.
Không phải trường học nào cũng có thể tự nhận là một môi trường học tập danh tiếng.
Nghi vấn
Is Oxford known as one of the most prestigious universities in the world?
Có phải Oxford được biết đến là một trong những trường đại học danh tiếng nhất trên thế giới không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Harvard is a prestigious university, isn't it?
Harvard là một trường đại học danh tiếng, đúng không?
Phủ định
That college isn't prestigious, is it?
Trường cao đẳng đó không danh tiếng, phải không?
Nghi vấn
This school is prestigious, isn't it?
Trường này danh tiếng, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be attending a prestigious university next year.
Anh ấy sẽ theo học một trường đại học danh tiếng vào năm tới.
Phủ định
She won't be working at such a prestigious law firm anytime soon.
Cô ấy sẽ không làm việc tại một hãng luật danh tiếng như vậy trong thời gian sớm tới.
Nghi vấn
Will they be competing for a prestigious award at the ceremony?
Liệu họ sẽ cạnh tranh cho một giải thưởng danh giá tại buổi lễ?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Harvard's prestigious reputation attracts students from all over the world.
Danh tiếng danh giá của Harvard thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
Phủ định
The club's prestigious award wasn't given this year due to lack of funding.
Giải thưởng danh giá của câu lạc bộ đã không được trao năm nay do thiếu kinh phí.
Nghi vấn
Is Oxford's prestigious program as challenging as they say?
Chương trình danh giá của Oxford có khó như người ta nói không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)