(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renowned
C1

renowned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nổi tiếng lừng danh có tiếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renowned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nổi tiếng; được nhiều người biết đến và ngưỡng mộ vì một kỹ năng hoặc thành tích đặc biệt.

Definition (English Meaning)

Famous; known and admired by many people for a particular skill or achievement.

Ví dụ Thực tế với 'Renowned'

  • "She is renowned for her contributions to cancer research."

    "Cô ấy nổi tiếng nhờ những đóng góp của mình cho nghiên cứu về ung thư."

  • "The city is renowned for its historical architecture."

    "Thành phố này nổi tiếng với kiến trúc lịch sử."

  • "He became renowned as a brilliant strategist."

    "Ông trở nên nổi tiếng như một nhà chiến lược tài ba."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renowned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: renowned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

famous(nổi tiếng)
celebrated(lừng danh, được ca ngợi)
distinguished(ưu tú, xuất sắc) eminent(kiệt xuất, lỗi lạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

unknown(không ai biết đến)
obscure(mờ ám, không rõ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Renowned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "renowned" thường được dùng để chỉ sự nổi tiếng và kính trọng đạt được nhờ những thành tựu đáng kể hoặc phẩm chất xuất sắc. Nó mang sắc thái trang trọng và mạnh mẽ hơn so với các từ như "famous" hay "well-known". Ví dụ, một nhà khoa học có thể "renowned" trong lĩnh vực của mình nhờ những nghiên cứu đột phá, nhưng một người nổi tiếng trên mạng xã hội thì chỉ đơn thuần là "famous".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

Khi đi với "for", nó thường chỉ lý do, nguyên nhân của sự nổi tiếng. Ví dụ: "renowned for his courage". Khi đi với "as", nó thường chỉ vai trò, tư cách nổi tiếng. Ví dụ: "renowned as a writer".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renowned'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef is renowned for his innovative dishes: each plate is a work of art, a testament to his creativity, and a delight to the senses.
Đầu bếp nổi tiếng với những món ăn sáng tạo của mình: mỗi đĩa là một tác phẩm nghệ thuật, một minh chứng cho sự sáng tạo của anh ấy, và một niềm vui cho các giác quan.
Phủ định
That small town is not renowned for its bustling nightlife: instead, it is cherished for its tranquil atmosphere, its friendly community, and its breathtaking natural beauty.
Thị trấn nhỏ đó không nổi tiếng với cuộc sống về đêm nhộn nhịp: thay vào đó, nó được trân trọng vì bầu không khí yên tĩnh, cộng đồng thân thiện và vẻ đẹp tự nhiên tuyệt đẹp.
Nghi vấn
Is she renowned for her groundbreaking research: her publications are widely cited, her theories are revolutionary, and her contributions to the field are undeniable?
Cô ấy có nổi tiếng với nghiên cứu đột phá của mình không: các ấn phẩm của cô ấy được trích dẫn rộng rãi, các lý thuyết của cô ấy mang tính cách mạng và những đóng góp của cô ấy cho lĩnh vực này là không thể phủ nhận?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were a renowned scientist, she would receive many awards.
Nếu cô ấy là một nhà khoa học nổi tiếng, cô ấy sẽ nhận được nhiều giải thưởng.
Phủ định
If the restaurant weren't renowned for its delicious food, it wouldn't be so crowded.
Nếu nhà hàng không nổi tiếng về đồ ăn ngon, nó đã không đông đúc như vậy.
Nghi vấn
Would he be more confident if he were a renowned artist?
Liệu anh ấy có tự tin hơn nếu anh ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Marie Curie is renowned for her contributions to science.
Marie Curie nổi tiếng vì những đóng góp của bà cho khoa học.
Phủ định
That restaurant is not renowned for its excellent service.
Nhà hàng đó không nổi tiếng về dịch vụ xuất sắc của nó.
Nghi vấn
Is he renowned as a talented musician?
Anh ấy có nổi tiếng là một nhạc sĩ tài năng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the festival starts, she will have become renowned for her exquisite sculptures.
Đến thời điểm lễ hội bắt đầu, cô ấy sẽ trở nên nổi tiếng nhờ những tác phẩm điêu khắc tinh xảo của mình.
Phủ định
By next year, he won't have become renowned as a leading expert in the field of astrophysics.
Đến năm sau, anh ấy sẽ vẫn chưa nổi tiếng như một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực vật lý thiên văn.
Nghi vấn
Will the author have become renowned for his groundbreaking novel by the time he retires?
Liệu tác giả có trở nên nổi tiếng nhờ cuốn tiểu thuyết đột phá của mình vào thời điểm ông nghỉ hưu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)