(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acclaimed
C1

acclaimed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được ca ngợi được đánh giá cao nổi tiếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acclaimed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được công khai ca ngợi và ngưỡng mộ.

Definition (English Meaning)

Publicly praised and admired.

Ví dụ Thực tế với 'Acclaimed'

  • "The film was acclaimed by critics worldwide."

    "Bộ phim đã được giới phê bình trên toàn thế giới ca ngợi."

  • "She is an acclaimed author of children's books."

    "Cô ấy là một tác giả sách thiếu nhi được ca ngợi."

  • "The restaurant has received acclaimed reviews for its innovative cuisine."

    "Nhà hàng đã nhận được những đánh giá ca ngợi cho nền ẩm thực sáng tạo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acclaimed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: acclaim
  • Adjective: acclaimed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

praised(ca ngợi)
celebrated(tôn vinh)
renowned(nổi tiếng, lừng danh)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticized(chỉ trích)
disparaged(xem thường, chê bai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Acclaimed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acclaimed' thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, các nghệ sĩ, hoặc các thành tựu được đánh giá cao bởi giới phê bình và công chúng. Nó mang sắc thái tích cực và thể hiện sự thành công, danh tiếng. Khác với 'famous' (nổi tiếng), 'acclaimed' nhấn mạnh vào chất lượng và sự công nhận về giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acclaimed'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the film was widely acclaimed, it won several awards.
Bởi vì bộ phim được ca ngợi rộng rãi, nó đã giành được nhiều giải thưởng.
Phủ định
Although her performance wasn't acclaimed by all critics, she still received positive reviews in general.
Mặc dù màn trình diễn của cô ấy không được tất cả các nhà phê bình ca ngợi, nhưng cô ấy vẫn nhận được những đánh giá tích cực nói chung.
Nghi vấn
Since the author's previous book was so heavily acclaimed, will this new novel be even more successful?
Vì cuốn sách trước của tác giả đã được ca ngợi rất nhiều, liệu cuốn tiểu thuyết mới này có thành công hơn nữa không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The film was acclaimed by critics worldwide.
Bộ phim đã được giới phê bình trên toàn thế giới ca ngợi.
Phủ định
Her latest book wasn't acclaimed as highly as her previous works.
Cuốn sách mới nhất của cô ấy không được đánh giá cao như những tác phẩm trước đây.
Nghi vấn
Was the artist's new exhibition widely acclaimed?
Triển lãm mới của nghệ sĩ có được ca ngợi rộng rãi không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The acclaimed author received numerous awards for her latest novel.
Tác giả được ca ngợi nhận được nhiều giải thưởng cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô.
Phủ định
The film was not acclaimed by all critics.
Bộ phim không được tất cả các nhà phê bình ca ngợi.
Nghi vấn
Was the artist's work widely acclaimed during his lifetime?
Các tác phẩm của nghệ sĩ có được ca ngợi rộng rãi khi ông còn sống không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the author had finished the book earlier, it would be more widely acclaimed now.
Nếu tác giả đã hoàn thành cuốn sách sớm hơn, nó sẽ được ca ngợi rộng rãi hơn bây giờ.
Phủ định
If the movie hadn't received such positive reviews, it wouldn't be acclaimed as a masterpiece today.
Nếu bộ phim không nhận được những đánh giá tích cực như vậy, nó sẽ không được ca ngợi là một kiệt tác ngày nay.
Nghi vấn
If she had studied harder for the exam, would her performance be acclaimed as outstanding?
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi, liệu màn trình diễn của cô ấy có được ca ngợi là xuất sắc không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the movie was acclaimed by critics.
Cô ấy nói rằng bộ phim đã được giới phê bình ca ngợi.
Phủ định
He said that the artist's work was not acclaimed during his lifetime.
Anh ấy nói rằng tác phẩm của nghệ sĩ không được ca ngợi khi ông còn sống.
Nghi vấn
The journalist asked if the new novel had been acclaimed internationally.
Nhà báo hỏi liệu cuốn tiểu thuyết mới có được ca ngợi trên trường quốc tế hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The acclaimed author received numerous awards for his latest novel.
Tác giả được ca ngợi đã nhận được nhiều giải thưởng cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.
Phủ định
The film wasn't acclaimed by all critics, but it still found a dedicated audience.
Bộ phim không được tất cả các nhà phê bình ca ngợi, nhưng nó vẫn tìm thấy một lượng khán giả tận tâm.
Nghi vấn
Why was her performance so highly acclaimed by the audience?
Tại sao màn trình diễn của cô ấy lại được khán giả ca ngợi đến vậy?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will be acclaiming her new exhibition next week.
Nghệ sĩ sẽ ca ngợi triển lãm mới của cô ấy vào tuần tới.
Phủ định
The critics won't be acclaiming the movie adaptation, judging by the early reviews.
Các nhà phê bình sẽ không ca ngợi bộ phim chuyển thể, đánh giá theo các bài đánh giá ban đầu.
Nghi vấn
Will the audience be acclaiming the band's performance at the concert?
Liệu khán giả có đang ca ngợi màn trình diễn của ban nhạc tại buổi hòa nhạc không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The critics' acclaimed performances were a highlight of the festival.
Những màn trình diễn được giới phê bình đánh giá cao của các nhà phê bình là điểm nổi bật của lễ hội.
Phủ định
The actor's acclaimed performance wasn't enough to save the movie.
Màn trình diễn được giới phê bình đánh giá cao của nam diễn viên không đủ để cứu bộ phim.
Nghi vấn
Was the director's acclaimed vision truly realized in the final cut?
Tầm nhìn được giới phê bình đánh giá cao của đạo diễn có thực sự được hiện thực hóa trong bản dựng cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)