(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ axon
C1

axon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sợi trục trục thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Axon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sợi trục, phần dài, giống sợi chỉ của tế bào thần kinh, nơi các xung thần kinh được dẫn truyền từ thân tế bào đến các tế bào khác.

Definition (English Meaning)

The long, threadlike part of a nerve cell along which impulses are conducted from the cell body to other cells.

Ví dụ Thực tế với 'Axon'

  • "The axon of a motor neuron can extend a long distance to reach a muscle."

    "Sợi trục của một nơ-ron vận động có thể kéo dài một khoảng cách xa để đến được một cơ."

  • "Damage to the axon can disrupt nerve function."

    "Tổn thương đến sợi trục có thể làm gián đoạn chức năng thần kinh."

  • "The speed of signal transmission depends on the diameter of the axon and the presence of myelin."

    "Tốc độ truyền tín hiệu phụ thuộc vào đường kính của sợi trục và sự hiện diện của myelin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Axon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: axon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Axon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sợi trục là một thành phần quan trọng của tế bào thần kinh, chịu trách nhiệm truyền tín hiệu điện từ thân tế bào đến các tế bào khác, chẳng hạn như các tế bào thần kinh, cơ hoặc tuyến khác. Chiều dài sợi trục có thể thay đổi đáng kể, từ rất ngắn đến hơn một mét. Sợi trục được bao phủ bởi một lớp myelin (vỏ myelin) giúp tăng tốc độ truyền dẫn tín hiệu. Các điểm gián đoạn trên vỏ myelin gọi là các eo Ranvier.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Axon'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Its axon is responsible for transmitting signals from the cell body to other neurons.
Axon của nó chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ thân tế bào đến các neuron khác.
Phủ định
That axon isn't myelinated, which slows down the transmission of nerve impulses.
Axon đó không được myelin hóa, điều này làm chậm sự truyền dẫn các xung thần kinh.
Nghi vấn
Which axon is responsible for controlling motor functions in the leg?
Axon nào chịu trách nhiệm kiểm soát chức năng vận động ở chân?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The axon transmits electrical signals, doesn't it?
Sợi trục truyền tín hiệu điện, phải không?
Phủ định
The axon isn't the only part of a neuron, is it?
Sợi trục không phải là phần duy nhất của một tế bào thần kinh, đúng không?
Nghi vấn
Axons conduct impulses away from the nerve cell body, don't they?
Sợi trục dẫn truyền xung thần kinh ra khỏi thân tế bào thần kinh, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)