(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dendrite
C1

dendrite

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dendrite nhánh cây (của tế bào thần kinh) nhánh thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dendrite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần mở rộng phân nhánh ngắn của tế bào thần kinh, dọc theo đó các xung động nhận được từ các tế bào khác tại các khớp thần kinh được truyền đến thân tế bào.

Definition (English Meaning)

A short branched extension of a nerve cell, along which impulses received from other cells at synapses are transmitted to the cell body.

Ví dụ Thực tế với 'Dendrite'

  • "The dendrites of a neuron receive signals from other neurons."

    "Các dendrite của một nơ-ron nhận tín hiệu từ các nơ-ron khác."

  • "The complexity of dendrite branching is correlated with cognitive ability."

    "Độ phức tạp của sự phân nhánh dendrite có tương quan với khả năng nhận thức."

  • "Dendritic spines are small protrusions on dendrites that form synapses."

    "Gai dendrite là những phần nhô ra nhỏ trên dendrite tạo thành các synapse."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dendrite'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học thần kinh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dendrite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dendrite là các nhánh ngắn, mảnh, giống như rễ cây, mọc ra từ thân tế bào thần kinh (soma). Chức năng chính của dendrite là nhận tín hiệu (dưới dạng xung điện hóa) từ các tế bào thần kinh khác thông qua các synapse. So với axon (sợi trục), dendrite thường ngắn hơn, nhiều nhánh hơn và không được myelin hóa (trừ một số trường hợp đặc biệt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* 'dendrite of a neuron': chỉ rõ dendrite thuộc về neuron nào.
* 'dendrites on a neuron': đề cập đến các dendrite cụ thể hoặc đặc điểm của chúng trên một neuron.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dendrite'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This dendrite is crucial for the neuron's communication.
Cái nhánh thần kinh này rất quan trọng cho sự giao tiếp của tế bào thần kinh.
Phủ định
That dendritic structure isn't always visible under a standard microscope.
Cấu trúc dạng nhánh cây đó không phải lúc nào cũng có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi tiêu chuẩn.
Nghi vấn
Which dendrite receives the most signals?
Nhánh thần kinh nào nhận được nhiều tín hiệu nhất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)