(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ myelin
C1

myelin

noun

Nghĩa tiếng Việt

bao myelin chất myelin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myelin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất béo màu trắng bao quanh sợi trục của một số tế bào thần kinh, tạo thành một lớp cách điện.

Definition (English Meaning)

A fatty white substance that surrounds the axon of some nerve cells, forming an electrically insulating layer.

Ví dụ Thực tế với 'Myelin'

  • "The myelin sheath allows for rapid transmission of electrical impulses along nerve cells."

    "Bao myelin cho phép truyền nhanh các xung điện dọc theo các tế bào thần kinh."

  • "Damage to the myelin sheath can impair nerve function."

    "Tổn thương bao myelin có thể làm suy giảm chức năng thần kinh."

  • "Myelin is essential for the proper functioning of the nervous system."

    "Myelin rất cần thiết cho chức năng thích hợp của hệ thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Myelin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: myelin
  • Adjective: myelinated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Myelin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Myelin đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu thần kinh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Sự mất myelin (demyelination) có thể dẫn đến các bệnh lý thần kinh nghiêm trọng như đa xơ cứng (multiple sclerosis). Myelin không phải là một chất đồng nhất, mà có thành phần khác nhau tùy thuộc vào vị trí và loại tế bào thần kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around

Myelin *in* the central nervous system differs slightly from myelin *around* the peripheral nerves.
*in*: để chỉ vị trí myelin tồn tại bên trong hệ thần kinh trung ương.
*around*: để chỉ myelin bao bọc bên ngoài dây thần kinh ngoại biên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Myelin'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The myelin sheath insulates nerve fibers, allowing for rapid signal transmission.
Bao myelin cách điện các sợi thần kinh, cho phép truyền tín hiệu nhanh chóng.
Phủ định
Hardly had the myelin started to degrade than the patient began to experience neurological symptoms.
Hiếm khi myelin bắt đầu thoái hóa thì bệnh nhân bắt đầu trải qua các triệu chứng thần kinh.
Nghi vấn
Should the myelin be damaged, will the nerve impulses transmit effectively?
Nếu myelin bị tổn thương, các xung thần kinh có truyền đi hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)