(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bachelor's degree
B2

bachelor's degree

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng cử nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bachelor's degree'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bằng cấp học thuật bậc đại học được trao cho một khóa học hoặc chuyên ngành thường kéo dài bốn năm.

Definition (English Meaning)

An undergraduate academic degree awarded for a course or major that generally lasts four years.

Ví dụ Thực tế với 'Bachelor's degree'

  • "She has a bachelor's degree in psychology."

    "Cô ấy có bằng cử nhân tâm lý học."

  • "To get a good job, you often need at least a bachelor's degree."

    "Để có một công việc tốt, bạn thường cần ít nhất một bằng cử nhân."

  • "He's working towards his bachelor's degree in engineering."

    "Anh ấy đang học để lấy bằng cử nhân ngành kỹ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bachelor's degree'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bachelor's degree
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

BA(Cử nhân Nghệ thuật (viết tắt))
BS(Cử nhân Khoa học (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

undergraduate(sinh viên đại học)
major(chuyên ngành)
minor(môn học phụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Bachelor's degree'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bằng cử nhân (bachelor's degree) là bằng cấp đầu tiên mà sinh viên có thể đạt được sau khi hoàn thành chương trình đại học. Thường yêu cầu 4 năm học toàn thời gian. Phân biệt với 'associate's degree' (bằng cao đẳng) thường chỉ kéo dài 2 năm, và 'master's degree' (bằng thạc sĩ) là bậc học cao hơn sau cử nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' thường được dùng để chỉ chuyên ngành cụ thể: 'a bachelor's degree in Computer Science'. 'Of' có thể dùng để diễn tả bản chất của bằng cấp: 'a degree of Bachelor of Arts'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bachelor's degree'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a bachelor's degree in Computer Science.
Cô ấy có bằng cử nhân ngành Khoa học Máy tính.
Phủ định
He doesn't have a bachelor's degree yet, but he's working towards it.
Anh ấy chưa có bằng cử nhân, nhưng anh ấy đang cố gắng để đạt được nó.
Nghi vấn
Does she need a bachelor's degree to apply for that job?
Cô ấy có cần bằng cử nhân để ứng tuyển vào công việc đó không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to get her bachelor's degree next year.
Cô ấy sẽ lấy bằng cử nhân vào năm tới.
Phủ định
They are not going to pursue a bachelor's degree in engineering.
Họ sẽ không theo đuổi bằng cử nhân ngành kỹ thuật.
Nghi vấn
Are you going to use your bachelor's degree to find a better job?
Bạn có định sử dụng bằng cử nhân của mình để tìm một công việc tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)