bs
Danh từ (viết tắt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của "bullshit", dùng để thể hiện sự không tin, khinh thường hoặc không đồng ý.
Definition (English Meaning)
Short for "bullshit", used to express disbelief, contempt, or disagreement.
Ví dụ Thực tế với 'Bs'
-
"That's just bs!"
"Toàn là vớ vẩn!"
-
"Don't give me that bs!"
"Đừng có mà xàm xí với tôi!"
-
"He's full of bs."
"Hắn toàn nói xạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một từ lóng rất không trang trọng và có phần thô tục. Thường được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến hoặc giữa bạn bè thân thiết. Mức độ thô tục tương đương với từ 'vớ vẩn', 'tào lao', 'xàm xí' trong tiếng Việt, nhưng sắc thái mạnh hơn. Khi so sánh với các từ đồng nghĩa như 'nonsense' (vô nghĩa) hay 'rubbish' (rác rưởi), 'bs' mang tính đối đầu và phản bác trực tiếp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.