(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bs
B2

bs

Danh từ (viết tắt)

Nghĩa tiếng Việt

vớ vẩn tào lao xàm xí nói xạo nói phét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của "bullshit", dùng để thể hiện sự không tin, khinh thường hoặc không đồng ý.

Definition (English Meaning)

Short for "bullshit", used to express disbelief, contempt, or disagreement.

Ví dụ Thực tế với 'Bs'

  • "That's just bs!"

    "Toàn là vớ vẩn!"

  • "Don't give me that bs!"

    "Đừng có mà xàm xí với tôi!"

  • "He's full of bs."

    "Hắn toàn nói xạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp không trang trọng Internet slang

Ghi chú Cách dùng 'Bs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một từ lóng rất không trang trọng và có phần thô tục. Thường được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến hoặc giữa bạn bè thân thiết. Mức độ thô tục tương đương với từ 'vớ vẩn', 'tào lao', 'xàm xí' trong tiếng Việt, nhưng sắc thái mạnh hơn. Khi so sánh với các từ đồng nghĩa như 'nonsense' (vô nghĩa) hay 'rubbish' (rác rưởi), 'bs' mang tính đối đầu và phản bác trực tiếp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)